CỦA NGƯỜI PHỤ NỮ XINH ĐẸP NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

CỦA NGƯỜI PHỤ NỮ XINH ĐẸP NHẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch củaofngười phụ nữ xinh đẹp nhấtmost beautiful womanthe most beautiful lady

Ví dụ về việc sử dụng Của người phụ nữ xinh đẹp nhất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng nói là cậu không muốn chiêm ngưỡng cơ thể khỏa thân của người phụ nữ xinh đẹp nhất thiên đàng nhé?”.Don't you want to see the naked body of the most beautiful woman in Heaven?'.Những sự kiện tuyệt vời đang chờđón mẹ bởi vì đây là sinh nhật của người phụ nữ xinh đẹp nhất thế gian.All the wonderful celebrations are waiting for you,because it's the birthday of the most beautiful lady in this entire universe.Trong tấm thiệp bạn để như sau:“ Trongcái gương này bạn sẽ được nhìn thấy hình ảnh của người phụ nữ xinh đẹp nhất thế gian này”.Include a card in the boxsaying“In this mirror you will see the image of the most beautiful woman in the world.”.Những sự kiện tuyệt vời nhất đang chờ đợi bởi hômnay là ngày sinh nhật của người phụ nữ xinh đẹp nhất thế gian này.All the wonderful celebrations are waiting for you,because it's the birthday of the most beautiful lady in this entire universe.Người phụ nữ xinh đẹp nhất thế giới.The most beautiful woman in the world.Đó là người phụ nữ xinh đẹp nhất miền Nam!There was the most beautiful woman in the South!Em là người phụ nữ xinh đẹp nhất anh từng thấy.You're the most beautiful woman I have ever seen.Em là người phụ nữ xinh đẹp nhất trong mắt anh.You are the most beautiful woman in my eyes.Em là người phụ nữ xinh đẹp nhất trong mắt anh.She was the most beautiful woman in my eyes.Hannah… con là người phụ nữ xinh đẹp nhất trong nhà.Hannah… you are the most beautiful woman in this family.Tôi không phải là người phụ nữ xinh đẹp nhất thế giới.I am not the most beautiful woman in the world.Em là người phụ nữ xinh đẹp nhất… mà anh từng gặp.You're one of the most beautiful women I have ever met.Và giờ anh đã có người phụ nữ xinh đẹp nhất thế giới.And now I have the most beautiful woman in the world.Người phụ nữ xinh đẹp nhất mà chàng từng thấy đang ngồi trên giường.The most beautiful woman he had ever seen was sitting by the bed.Có nghĩa là“ ánh sáng” hay“ người phụ nữ xinh đẹp nhất”.Variant of Helen; means"light" or"most beautiful woman".Người phụ nữ xinh đẹp nhất mà chàng từng thấy đang ngồi trên giường.The most beautiful woman he had ever seen lay before him on the bed.Có nghĩa là“ ánh sáng” hay“ người phụ nữ xinh đẹp nhất”.Which means shinning light, or the most beautiful woman.Vì thế, tôi đã tạo ra người phụ nữ xinh đẹp nhất có thể".So I created the most beautiful woman I could.”.Nữ hoàng Ai cập Cleopatra được biết đến là người phụ nữ xinh đẹp nhất thế giới.Cleopatra, the Egyptian queen, was known as the most beautiful woman in the world.Trong thần thoại Hy lạp, nàng được xem là người phụ nữ xinh đẹp nhất thế giới.In Greek mythology she was considered as the most beautiful woman in the world.Tôi là Roger, và em là người phụ nữ xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp trong đời.”.I'm Roger, and you are the most beautiful woman I have ever seen in my life.”.Không phải đêm nào tôi cũng được ra về… với người phụ nữ xinh đẹp nhất London trong tay mình.It's not every night I leave with the most beautiful woman in London on my arm.Anna khi đó còn là sinh viên và Alex nhớ lại" đó là người phụ nữ xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp".Anna was then a student and Alex recalls,“She was the most beautiful woman I have ever met.”.Người ta cũng tin rằng Nữ hoàng Cleopatra, người phụ nữ xinh đẹp nhất mọi thời đại, cũng thường tắm bằng mật ong và sữa.Queen Cleopatra of Nile, the most beautiful woman of all times, used to bath with milk and honey mixture.Sau khi buổi hóa trang hoàn tất,tôi đã rất xúc động vì cảm thấy như mình là người phụ nữ xinh đẹp nhất thế giới.”.After the make up wascomplete I was very moved because I felt like the most beautiful woman in the world.Không nên nói rằng nàng là người phụ nữ xinh đẹp nhất bạn từng gặp, rằng bạn thật may mắn khi được ở bên nàng, hay nàng có kỹ năng hôn điêu luyện nhất mà bạn từng biết.Don't tell her she's the most beautiful woman you have ever seen, or that you're so lucky to be alone with her, or that she's the best kisser you have ever met.Tóm lại, dù bạn là người phụ nữ xinh đẹp nhất hành tinh hay không, nếu bạn không tự tin, bạn sẽ không thể cảm thấy sự quyến rũ, cũng chẳng biết làm thế nào để trở nên quyến rũ.It doesn't matter if you're the most beautiful woman on the face of the planet or not- if you are not feeling confident, you're not going to feel or know how to be sexy.Đây là người phụ nữ xinh đẹp nhất ta chưa từng thấy trong đời”, tôi nghĩ thầm khi thấy nàng sải những bước đi êm ru như dáng sư tử cái, trong khi tôi đứng xếp hàng chờ đáp máy bay đi New York tại phi trường Charles de Gaule, Paris.This is the most beautiful woman I have ever seen,” I thought when I saw her pass by with the stealthy stride of a lioness while I waited in the check-in line at Charles de Gaulle Airport in Paris for the plane to New York.Đây là người phụ nữ xinh đẹp nhất ta chưa từng thấy trong đời”, tôi nghĩ thầm khi thấy nàng sải những bước đi êm ru như dáng sư tử cái, trong khi tôi đứng xếp hàng chờ đáp máy bay đi New York tại phi trường Charles de Gaule, Paris.This is the most beautiful woman I have ever seen,' I thought when I saw her pass by with the stealthy stride of a lioness while I waited in the check in line at Charles de Gaulle Airport in Paris for the plane to New York.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 157, Thời gian: 0.0132

Từng chữ dịch

củagiới từbyfromcủatính từowncủasof thengườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonephụdanh từsidephụtính từextrasecondaryadverseauxiliarynữtính từfemalenữdanh từwomengirls của cải và quyền lựccủa đã hoàn thành

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh của người phụ nữ xinh đẹp nhất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xinh đẹp Của Người Phụ Nữ