Cua Rang Muối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cua rang muối
* dtừ
salted fried crab, crab fried with salt
- cua
- cua bể
- cua dẽ
- cua rẽ
- cua óp
- cua bấy
- cua lột
- cua núi
- cua roa
- cua uca
- cua chắc
- cua gạch
- cua luộc
- cua nhện
- cua nhồi
- cua nước
- cua sống
- cua thịt
- cua đồng
- cua hấp bia
- cua kéo đàn
- cua xào gừng
- cua rang muối
- cua rơ xe đạp
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cua Rang Me Tiếng Anh Là Gì
-
Cua Rang Me Tiếng Anh Là Gì
-
"Cua Rang Me" Tiếng Anh Dịch Ntn? - EnglishTestStore
-
Top 11 Cua Rang Me Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Món ăn
-
Tên Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Anh (trong Thực đơn Nhà Hàng)
-
Tamarind Crab (Cua Rang Me) - Vicky Pham
-
Cua Rang Me – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Các Món Ăn Thông Dụng Trong Tiếng Anh