Cua-rơ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

cua-rơ xe đạp
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cua-rơ&oldid=2117177” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kwaː˧˧ zəː˧˧ | kuə˧˥ ʐəː˧˥ | kuə˧˧ ɹəː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kuə˧˥ ɹəː˧˥ | kuə˧˥˧ ɹəː˧˥˧ | ||
Từ nguyên
Phiên âm tiếng Việt của từ tiếng Pháp coureur.
Danh từ

cua-rơ
- Người tham gia chạy hoặc đạp xe đạp hoặc đua tốc độ.
Đồng nghĩa
- tay đua
Dịch
- Tiếng Pháp: coureur
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Cua-rơ Tiếng Pháp Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cua-rơ" - Là Gì? - Vtudien
-
Cua-rơ Tiếng Pháp Là Gì
-
Top 20 Cua Rơ Tiếng Pháp Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - “RƠ” TRONG “ĂN RƠ” CÓ NGHĨA LÀ GÌ ...
-
# Cua Rơ Tiếng Pháp Là Gì? | Lị
-
Cua-rơ - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Từ Cua-rơ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Rơ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Cua-rơ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nguồn Gốc Các Từ Tiếng Việt Vay Mượn Tiếng Pháp - Chân Đất
-
Người đua Xe Gọi Là Gì
-
Top 14 Cua-rơ
-
Nguyen Van Thanh - NINH-HOA.COM
-
Cua Rơ