Phép tịnh tiến đỉnh của "thừa kế" trong Tiếng Anh: inherit, heir, to inherit. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Đưa Danny ra ngoài thế này, để biết được của thừa kế thực sự là bao nhiêu. You know, getting Danny out in the open air, seeing how much of an inheritance ...
Xem chi tiết »
Both are equally rightful as the heirs and both contesting the throne. Vietnamese Cách sử dụng "inheritance tax" trong một câu.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 thg 8, 2022 · Di sản thừa kế tiếng Anh là inheritance. Di sản thừa kế là tài sản của người chết để lại cho những người còn sống. Di sản thừa kế có thể là ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · to inherit; to succeed. cả hai đều thừa kế bằng nhau both inherited equally. thừa kế của ai to receive an inheritance from somebody ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
Người thừa kế tiếng Anh là heir, phiên âm làˈɛr. Người thừa kế là người được hưởng di sản thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật.
Xem chi tiết »
3. NGƯỜI THỪA KẾ CỦA BẠN in English Translation – TR-Ex. Tác giả: tr-ex.me. Ngày đăng ...
Xem chi tiết »
khoản thuế nào đối với khoản lãi vốn đã bị xóa. And if you die still holding those securities your heirs get them with any tax on the capital gains erased.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cho người thừa kế trong một câu và bản dịch của họ ... Thông báo về di sản cho những người thừa kế;. B/ To notify the heirs of the estate;. Bạn ...
Xem chi tiết »
Hình thức KT từ nhiều lớp đối tượng khác nhau gọi là KT bội (multi inheritance). - đg. 1 (cũ; id.). Như thừa kế (ng. 1). 2 ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Di sản thừa kế tiếng Anh là inheritance. Di sản thừa kế là tài sản của người chết để lại cho những người còn sống. Di sản thừa kế có thể là ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · However, although the gene is inherited from the parents, the precise number of repeats is not inherited. Từ Cambridge English Corpus. The ...
Xem chi tiết »
Tôi là người thừa kế được chỉ định trong di chúc, không có người thi hành nào nộp đơn yêu cầu chứng thực di chúc trong vòng.
Xem chi tiết »
The heiress of Rosings, and of very extensive property. 16. Anh là con của nhà vua và thừa kế ngai vàng. You are the king's son, and heir to the throne.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Của Thừa Kế Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề của thừa kế tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu