CỤC CHĂN NUÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CỤC CHĂN NUÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cục chăn nuôiof livestock departmentdepartment of livestock productioncục chăn nuôithe department of animal husbandryof the department of livestock husbandrythe liverstock department
Ví dụ về việc sử dụng Cục chăn nuôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cụcdanh từbureaudepartmentadministrationlumpcụctính từlocalchăndanh từblanketanimalquiltshepherdduvetnuôitính từfosternuôidanh từpetaquaculturerearingcustody cục bộ của bạncục dự trữ liên bangTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cục chăn nuôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cục Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì
-
Cục Chăn Nuôi (Việt Nam) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 14 Cục Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì
-
Ten Tieng Anh Cac Co Quan Ban Nganh
-
Cổng Thông Tin Cục Chăn Nuôi
-
Top 19 Cục Chăn Nuôi Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Cục Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop ...
-
Top 15 Hộ Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì 2022
-
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y ĐỒNG NAI | Dịch Vụ Visa PNVT
-
Tài Liệu Tiếng Anh - Cục Thú Y
-
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y VÀ THỦY SẢN (LONG AN)
-
Chi Cục Chăn Nuôi Và Thú Y Hà Nội | Thông Tin đấu Thầu
-
Chi Cục Chăn Nuôi, Thú Y Và Thủy Sản Thái Nguyên
-
Lịch Sử Và Quá Trình Phát Triển - Cục Thú Y