Cúc Vàng – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
| Cúc vàng | |
|---|---|
| Phân loại khoa học | |
| Giới (regnum) | Plantae |
| (không phân hạng) | Angiospermae |
| (không phân hạng) | Eudicots |
| Bộ (ordo) | Asterales |
| Họ (familia) | Asteraceae |
| Phân họ (subfamilia) | Asteroideae |
| Tông (tribus) | Anthemideae |
| Phân tông (subtribus) | Artemisiinae |
| Chi (genus) | Chrysanthemum |
| Loài (species) | C. indicum |
| Danh pháp hai phần | |
| Chrysanthemum indicumL., 1753 | |
Cúc vàng hay còn gọi cúc hoa vàng, kim cúc (danh pháp khoa học: Chrysanthemum indicum) là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được Linnaeus mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1]
Đặc điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Cây mọc đứng, thân có khía và có lông ngắn. Lá nhọn, hình trái xoan, chia thùy có nhiều răng; hai mặt lá đồng màu xanh lục. Đầu hoa màu vàng xếp thành ngù, cuống ngắn.
Có thể gieo hạt trong khoảng từ tháng 8 đến tháng 10. Nó thường bắt đầu phát triển sau 10 đến 18 ngày ở thời tiết 15 °C (59 °F).
Công năng
[sửa | sửa mã nguồn]Theo quan điểm của y học cổ truyền, cúc hoa vàng có vị ngọt hơi đắng, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải cảm, tán phong thấp, giáng hoả, giải độc và làm sáng mắt.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). "Chrysanthemum indicum". Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết tông cúc Anthemideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
Từ khóa » Hoa Cúc Vàng Tiếng Anh
-
"Hoa Cúc" Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
HOA CÚC VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tên Gọi Của Các Loại Hoa Cúc Trong Tiếng Anh
-
Hoa Cúc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CÁC LOÀI HOA TRONG TIẾNG... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
Hoa Cúc Vàng Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Cúc Tiếng Anh Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Các Bông Hoa Ngày Tết Trong Tiếng Anh - Speak English
-
Tên 19 Loài Hoa Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
HV-34: Hoa Cúc Tháng Tư | Just Flowers 3
-
200+ Tên Các Loại Hoa Bằng Tiếng Anh - Du Học TMS
-
Tên Tiếng Anh Và ý Nghĩa Của Các Loài Hoa đẹp - Quickhelp
-
Tên Một Số Loại Hoa Thông Dụng Bằng Tiếng Anh