cúi chào trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'cúi chào' translations into English. Look through examples of cúi ...
Xem chi tiết »
CÚI CHÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · bow · bowed · saluted · bowing · bows · salute.
Xem chi tiết »
cúi chào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cúi chào sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cúi chào. bow to someone.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. cúi đầu chào. to bow one's head in greeting. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
If he stands, you must bow. 10. Anh ta thích cúi chào dưới sân khấu à? Does he enjoy taking his bows under the stage?
Xem chi tiết »
Bow là từ phổ biến được dùng với ý nghĩa là cúi đầu. Đây là hành động ngả gập đầu về phía trước khi gặp người khác hay muốn thể hiện lời chào hỏi, sự tôn trọng, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cúi chào kính cẩn" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu ...
Xem chi tiết »
cúi chào trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe; Glosbe - cúi chào in English - Vietnamese-English Dictionary; CÚI CHÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Họ cúi chào Nữ hoàng. They bowed to the Queen. Ghi chú. Chúng ta cùng tìm hiểu các hành động thường được dùng trong văn hóa giao tiếp bằng tiếng Anh nhé!
Xem chi tiết »
In either case, at the conclusion of the process the audience applauds, the performers (if there were any) bow, and everybody exits, Probably unknown to the ...
Xem chi tiết »
I made an interview via mobile phone with Ms. A. Her English is good. Please refer to her CV attached hereto. If she's qualified, please let me know of the date ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cúi chào kính cẩn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
'bow' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cúi Chào Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cúi chào trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu