CÙI CHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÙI CHỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcùi chỏelbowkhuỷu taycùi chỏkhủy tayelbowskhuỷu taycùi chỏkhủy tay

Ví dụ về việc sử dụng Cùi chỏ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vén cả 2 tay áo lên quá cùi chỏ.Roll up both sleeves past the elbow.Ho vào cùi chỏ sẽ tốt hơn ho vào tay bạn.Coughing into an elbow is better than coughing into your hands.Những người đọc xong bài này đều cố thử liếm cùi chỏ của mình.Of people who read this will try to lick their elbow.Với cái cùi chỏ, cùi chỏ, cùi chỏ, với cái đầu, cái đầu, cái đầu.Ji with his elbow, elbow, elbow, with his head, head, head,♪.Trong thi đấu thể thao, kick-boxing không được dùng cùi chỏ và đầu gối.In kickboxing you cannot use knees and elbows.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcùi chỏLeigh, cô ta vẽ thứ đó bằng cùi chỏ và đồ lau sàn nhà của cô ta đấy.".Leigh, she painted that thing with her elbows and a floor mop.".Cùi chỏ và bàn tay dính máu, nhưng lại cũ hơn so với các vết thương mới.Elbows and arms stained with blood, but it's older than his own injuries.Mẹo lấy từ Tae Kwon Do: Cùi chỏ là điểm mạnh nhất của bạn trên cơ thể.Tip from TAE Kwon DO- The elbow is the strongest point on your body.Rất nhiều lần trong trận đấu đó tôi đã bị đá vào người, bị cùi chỏ- đó là một phần của bóng đá.Many, many times I get kicked, I get elbowed- that's part of football.Cùi chỏ là điểm mạnh nhất trên thân thể bạn, neu bạn ở khá gần để có thể dùng, hãy dùng!The elbow is the strongest point on your body. If you are close enough to use it, do it!Đây là một chiếc xe năm chỗ thực sự sẽ không buộc bạn phải cùi chỏ người bên cạnh bạn.This is a true five-seater sedan that won't force you to elbow the person beside you.Bức ảnh thứ hai thì bàn tay ở trên cùi chỏ và không bị che đi, trông tốt hơn.In the second photo, the hand lies on the elbow, and does not hide behind it, and it looks much better.Nó chỉ bao gồm bàn tay có thể co duỗi,một bộ xoay cổ tay và cùi chỏ.They contain just a hand that will open and close,a wrist rotator and an elbow.Chầm chậm, khó nhọc, anh tì trên một cùi chỏ để đưa mắt nhìn lần đầu tiên ra thế giới thực bên ngoài.Slowly, painfully, he propped himself up on one elbow to take the first look at the real world outside.Sợi cáp này sẽ có thể làm co duỗi một bàn tay,một cái móc hay gập cùi chỏ.And that bicycle cable can open or close a hand ora hook or bend an elbow.Do cơn đau đến từ cùi chỏ, Hamazura buộc phải nương theo chuyển động của Mugino và xoay người hệt như đang mở cửa.Because of the pain coming from his elbow, Hamazura had to follow Mugino's movements and turn around as if he was turning a door.Đây là điều xảy ra khi Jesse nghĩ duỗi và nắm bàn tay của mình,gập hay duỗi thẳng cùi chỏ.This is what happens when Jesse thinks open and close his hand,or bend or straighten your elbow.Pacquiao tích vào ô" Không"trước câu hỏi" Anh có bị chấn thương vai, cùi chỏ hay tay cần kiểm tra hay không?".Pacquiao checked the"no" box whenresponding to the question,"Have you had any injury to your shoulders, elbows or hands that needed evaluation or examination?".Độ bền của sản phẩm của chúng tôi sẽ cho phép bạn duy trì íthàng tồn kho của các phụ kiện và cùi chỏ.The durability of our productswill allow you to maintain less inventory of fittings and elbows.Nếu cần tạo thêm lực kháng,bạn có thể dùng cơ bụng để ép cùi chỏ và đầu gối lại với nhau.If you need to create extra resistance,you can use your abdominal muscles to press your elbows and knees towards each other.Nên tất nhiên tôi phải quan tâm đến nhân quyền, và bình đẳng,và công bằng và sử dụng những cái cùi chỏ!So of course I had to be interested in human rights,and equality and justice, and using my elbows!Ở bản cam kết đó, Pacquiao tích vàoô" Không" trước câu hỏi" Anh có bị chấn thương vai, cùi chỏ hay tay cần kiểm tra hay không?"?Pacquiao checked“no” to all but one question,including,“Have you had any injury to your shoulders, elbows, or hands that needed evaluation or examination?Khi vai gồng lên chúng kéo sợi cáp nối, sợi cáp này sẽ có thể làm co duỗi một bàn tay,một cái móc hay gập cùi chỏ.So when you squish your shoulders, they pull on a bicycle cable. And that bicycle cable can open or close a handor a hook or bend an elbow.Cùi chỏ bằng đồng thau cw617n đồng thau ren bằng tấm đệm khuỷu ống bằng đồng thau nén, kết nối các ống đồng ở một đầu và đầu kia kết nối nam luồng.Forged brass elbow cw617n brass female threaded elbow wall plate brass Compression Fitting, connecting copper pipes on one end and the other end connecting male threaded.Tôi phải dùng đến cơ nhị đầu để điều khiển bàn tay nắm lại, sử dụng cơ tam đầu khiến nó mở ra, đồng thờico duỗi lần nữa, khiến cùi chỏ hoạt động trở lại.I had to use my bicep to get the hand to close, use my tricep to get it to open,cocontract again to get the elbow to work again.Dĩ nhiên, thật khó khăn cho bác, người hiểu nó nhất,” Thầy Slughorn nói, cũng giốngnhư Harry, thầy không thể vói cao hơn cùi chỏ của bác Hagrid, nhưng thầy vẫn vỗ về cùi chỏ của bác Hagrid.Of course, it's difficult for you, who knew him best," said Slughorn,who like Harry could reach no higher than Hagrid's elbow, but patted it all the same.Đây là nhược điểm: Mặc dù polycarbonate là vật liệu thấu kính được sử dụng cho kính đeo thể thao, nhưng khung kính đeo kính thường không cung cấp bảo vệ khỏi những vật to lớn nhưquả bóng và cùi chỏ bay.Here's the drawback: Although poly-carbonate is the lens material used for sports eye-wear, regular eyeglass frames do not provide enough protection from large objects such as balls andflying elbows.Huyền thoại thứ Sáu ngày 13 thường bị cho là bắt nguồn từ viên Đại úy William Fowler,người hay xoa cùi chỏ của các cựu Tổng thống và những nhân vật cao cấp vào cuối thập niên 1800.Credit for popularizing the Friday the 13th myth often goes to Capt. William Fowler,a noted soldier who rubbed elbows with former presidents and other high-profile people of the late 1800s.Những lời nói ngon ngọt, những kế hoạch chi tiết- rất cần như chúng là- nhưng, khi không được thực hiện,mang lấy kết cục là“ xóa đi bằng cái cùi chỏ, điều đã được viết bằng tay”.Nice words, detailed plans- necessary as these are- but, when unimplemented,end up‘erasing with the elbow, what was written by the hand'.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0146

Từng chữ dịch

cùidanh từpulpleperelbowschỏdanh từelbowschỏđộng từpointed S

Từ đồng nghĩa của Cùi chỏ

khuỷu tay elbow cúi chàocúi đầu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cùi chỏ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cùi Trong Tiếng Anh Là Gì