Cúi đầu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cúi đầu" thành Tiếng Anh
incline, bow, nod là các bản dịch hàng đầu của "cúi đầu" thành Tiếng Anh.
cúi đầu + Thêm bản dịch Thêm cúi đầuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
incline
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bow
verbTrong một góc sân chơi, nó đã cúi đầu xuống và dâng lên lời cầu nguyện.
In a corner of the playground, she bowed her head and said a prayer.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
nod
verb nounChúng ta chỉ ngồi đó im lặng, cúi đầu và nói:
We just sit there quietly, nod our heads and say:
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cúi đầu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cúi đầu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cúi đầu
-
Cúi đầu Làm Việc, Ngẩng đầu Làm Người, đường đường Chính Chính ...
-
Làm Người: Ngẩng đầu để Nhìn Xa, Cúi đầu để Thanh Tỉnh
-
Biết Cách Cúi đầu - Ngày Mới Online
-
Sống Phải Biết Cách Cúi Đầu Mới Là Người Thông Tuệ! - YouTube
-
Ở đời, Học được Cách Cúi đầu Trước điều Này Chính Là Khôn Ngoan ...
-
Cúi đầu Trước Cỏ
-
Con Người Sống Trên đời Nên Biết Cúi đầu Ngẩng đầu đúng Lúc
-
Người Biết "cúi đầu" Mới Có Thể "ngẩng đầu" - Trí Thức VN
-
Cúi đầu - Song And Lyrics By Raditori - Spotify – Web Player
-
Cách Cúi Chào Của Người Nhật Bản | Du Học Nhật Bản [GoToJapan]
-
Sông Sâu Tĩnh Lặng - Lúa Chín Cúi đầu - Yogadaily
-
Tập Cách Cúi đầu - .vn
-
Cây Lúa Trĩu Hạt Là Cây Lúa Cúi đầu - Doanh Nhân Sài Gòn