CÙI DỪA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÙI DỪA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từcùi dừa
copra
cùi dừacơm dừa
{-}
Phong cách/chủ đề:
Your cat should not be too old.Bạn có thể ăn cùi dừa theo rất nhiều cách khác nhau.
You can eat cod in many different ways.Khi quả dừa già đi,nước dừa được thay thế bởi cùi dừa và không khí.
When the coconut becomes older, coconut water is replaced by air and thick layer of pulp.Đánh bắt và sản xuất cùi dừa là những ngành công nghiệp chính duy nhất ở Kiribati.
Fishing and copra production are the only major industries in Kiribati.Khi quả dừa già đi,nước dừa được thay thế bởi cùi dừa và không khí.
As the nuts mature,the coconut water gets replaced by the coconut meat and air.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từdầu dừaSử dụng với động từuống nước dừaSử dụng với danh từnước dừasữa dừacây dừavỏ dừanước cốt dừaquả dừabột dừaxơ dừatinh dầu dừadừa hữu cơ HơnLàm nó ở nhà: Lấy cùi dừa, rắc cùi dừa, và chiết dầu từ nó.
Make it at home: Collect the coconut meat, grate the flesh, and extract oil from it.Kế hoạch phát triển kêu gọi đa dạng hóa cây trồng và xây dựng một nhà máy cùi dừa trên đảo.
Development plans called for crop diversification and the construction of a copra mill on the islands.Quả dừa non chứa rất ít cùi dừa, lớp cùi này mỏng, rất mềm và khá trong.
The young coconut contains very little coconut meat, just the thin layer of pulp, very soft and almost transparent.Vẹt hoang dã kiếm ăn cả ngày bằng hạt giống và các loại hạt,cũng như cùi dừa và các loại cây trồng ngũ cốc.
Wild cockatoos forage all day for seeds and nuts,as well as coconuts and grain crops.Dầu dừa được sản xuất từ cơm dừa cần được xử lý vì quá trình sấy sẽ tạo rachất gây ô nhiễm có trong cùi dừa.
The oil produced from copra needs to be treated as the drying process creates contaminants in the copra.Dầu dừa là chiết xuất từ cùi dừa và đã được sử dụng hàng thế kỷ qua ở nhiều nơi trên thế giới.
Coconut oil is extracted from the meat of coconuts and it has been used for centuries in certain parts of the world.Ngân hàng hàng đầu của ông, BII hoặc Bank International Indonesia,đã tài trợ cho nhiều liên doanh khác của ông, khiến ông đã có lúc trở thành vua của cùi dừa.
His flagship bank, BII or Bank International Indonesia,bankrolled many of his other ventures that made him at one time the king of copra.Cơm dừa khô( dầu dừa) là một trong những hàng xuất khẩu chính trong quần đảo Marshall,và nhận được chuyến hàng chở cùi dừa từ hầu hết các đảo san hô vòng nhỏ dân cư xung quanh khu vực.
Copra(coconut oil) is one of the main exports in the Marshall Islands,and receives copra shipments from most of the smaller populated atolls surrounding the area.Khi dừa trưởng thành, bạn vẫn có thể tìm thấy một chút nước dừa bên trong quả, trong khi đó phần còn lại biến thành màu trắng vàcứng được gọi là cùi dừa( 1).
When coconut matures, you can still find some coconut water inside the fruit, while the rest turns into white and hard,called copra.Việc bãi bỏ quy định tiếp thị cùi dừa cho phép nhiều người mua và nhà xuất khẩu tư nhân tham gia vào thị trường hơn, do đó cung cấp nhiều cạnh tranh hơn và giá tương đối tốt hơn so với CMB trước đây.
The deregulation of copra marketing allowed for more private buyers and exporters to enter the market thus providing more competition and relatively better prices than the CMB of the past.Nhắc đến sứa sống và mắm tôm sẽ làm bạn hơi lo sợ khi nghe lần đầu, nhưng sựkết hợp tinh tế của nguyên liệu và hương vị giữa mắm tôm, cùi dừa non, đậu nướng sơ, quất và rau thơm chắc chắn sẽ làm bạn muốn thử thêm một miếng nữa.
The appearance of raw jellyfish and shrimp paste you hesitate to try at first,but its delicate combination of aromas and flavours of the paste, coconut, grilled tofu, kumquat and herbs will definitely make you go back for more.Từ sản phẩm đầu tiên là dầu dừa thô chỉ với một xưởng sản xuất nhỏ với 2.000 tấn/ năm đến nay đã có 2 nhà máy với quy mô sản xuất hoành tráng với các sản phẩm phong phú để phục vụ người tiêu dùng nhưcơm dừa( cùi dừa) nạo sấy, nước cốt dừa, nước dừa, dầu dừa tinh luyện, dầu dừa nguyên chất với công suất: Nước cốt dừa: 7.500 tấn/ năm.
From the first product is crude coconut oil with only a small factory with 2,000 tons per year and now the company have 2 factories with scale production large and abundant products to serve consumers such as Desiccated coconut, coconut milk, coconut water, refined coconut oil, Virgin coconut oil with capacity: Coconut Milk: 7,500 tons/ year.Một đánh giá tài liệu/ đánh giá tường thuật về việcsử dụng các sản phẩm làm từ dừa( dầu, sữa, cùi, hoặc kem) bao gồm 21 nghiên cứu quan sát và nghiên cứu lâm sàng.
A literature review on the use of coconut products(oil, milk, flesh, or cream) included 21 observational and clinical studies.Hầu hết cùi( cơm) dừa được ép và chế biến thêm để sản xuất dầu dừa tinh chế( không nên nhầm lẫn với dầu dừa nguyên chất, một sản phẩm chế biến từ thịt dừa tươi).
Most copra is pressed and further processed to produce a refined coconut oil(which should not be confused with virgin coconut oil, a product processed from fresh coconut meat). Kết quả: 19, Thời gian: 0.023 ![]()
cúi chàocúi đầu

Tiếng việt-Tiếng anh
cùi dừa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cùi dừa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cùidanh từpulpleperelbowsdừadanh từcoconutpalmcocococonutsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cùi Dừa Tiếng Anh Là Gì
-
Coconut - VnExpress
-
Cùi Dừa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"cùi Dừa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cùi Dừa Tiếng Anh Là Gì
-
Cùi Dừa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 12 Cùi Dừa Tiếng Anh Là Gì
-
'cơm Dừa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CÙI DỪA KHÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Gọi Tên Các Loại Quả Trong Tiếng Anh
-
"Quả Dừa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Top 10 Nước Dừa Tiếng Anh Là Gì