9 thg 3, 2017
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến cùi dừa thành Tiếng Anh là: coconut (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có cùi dừa chứa ít nhất 5 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "cùi dừa" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Cơm dừa/ Cùi dừa/ Cái dừa (Coconut meat): là phần thịt của quả dừa, có màu trắng và có thể ăn được. Từ liên quan. sinh tố dừacơm dừa ...
Xem chi tiết »
cùi dừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùi dừa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cùi dừa. copra ...
Xem chi tiết »
Dầu dừa là chiết xuất từ cùi dừa và đã được sử dụng hàng thế kỷ qua ở nhiều nơi trên thế giới. Coconut oil is extracted from the meat of coconuts and it has ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cơm dừa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cơm dừa [cơm dừa] - copra.
Xem chi tiết »
cùi dừa bằng Tiếng Anh - Glosbe · Coconut - VnExpress · "cùi dừa" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore · cùi dừa trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky · cùi dừa ...
Xem chi tiết »
The sugar, tin, copra and coffee trade on which the colony had been built thrived, and rubber, tobacco, tea and oil also became principal exports. more_vert.
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2017 · Loại quả này có hình dáng khá giống quả thông (pinecone). Coconut là quả dừa. Các từ vựng liên quan copra (cơm dừa, cùi dừa), coconut milk/ ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Coconut – VnExpress Coconut là quả dừa. Các từ vựng liên quan copra (cơm dừa, cùi dừa), coconut milk/ coconut cream (nước cốt dừa), coconut ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Cùi Dừa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùi dừa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu