Glosbe - củi in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'củi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CỦI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CỦI" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Củi" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Meaning of word củi in Vietnamese - English @củi * noun - Wood; fire wood =củi quế gạo châu -(fig) High prices.
Xem chi tiết »
củi = noun Wood; fire wood củi quế gạo châu (fig) High prices firewood củi đậu ninh hạt đậu make a fire of beans talks for boiling beans; (nghĩa bóng) one ...
Xem chi tiết »
What does Củi mean in English? If you want to learn Củi in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "củi" into English. Human translations with examples: wood, firewood, touchwood, timberjack, more wood!, it's stuck, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese-English dictionary. Examples of translating «Củi» in context: Tránh xa đống củi đó ra! Get away from that wood! source.
Xem chi tiết »
Translation of «củi» in English language: «Bow» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... Related search result for "củi". Words pronounced/spelled similarly to "củi":
Xem chi tiết »
More "Cây cối" Vocabulary in American English · Example sentences · Learn the word for ""que củi"" in 45 More Languages. · Other interesting topics in American ...
Xem chi tiết »
con bổ củi in English. n. click beetle. Alphabetical Index. © dictionarist.com. To add this mobile site to your home screen, tap the top right icon menu and ...
Xem chi tiết »
Translation of «Củi» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. Examples of translating «Củi» in context: Đem củi vô. Get this wood in.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Củi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề củi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu