Củi Khô Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. củi khô
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

củi khô tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ củi khô trong tiếng Trung và cách phát âm củi khô tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ củi khô tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm củi khô tiếng Trung củi khô (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm củi khô tiếng Trung 干柴 《用作燃料的干燥的树枝和木块。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
干柴 《用作燃料的干燥的树枝和木块。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ củi khô hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • loạn đả tiếng Trung là gì?
  • xe quân cảnh tiếng Trung là gì?
  • cổ phần nhà nước tiếng Trung là gì?
  • lèng xèng tiếng Trung là gì?
  • phòng thay và để đồ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của củi khô trong tiếng Trung

干柴 《用作燃料的干燥的树枝和木块。》

Đây là cách dùng củi khô tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ củi khô tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 干柴 《用作燃料的干燥的树枝和木块。》

Từ điển Việt Trung

  • Nashiville tiếng Trung là gì?
  • bia đỡ đạn tiếng Trung là gì?
  • luật đã định tiếng Trung là gì?
  • viên phòng tiếng Trung là gì?
  • lít nhít tiếng Trung là gì?
  • đai buộc hàng tiếng Trung là gì?
  • phôi bàn tiếng Trung là gì?
  • sấp mặt tiếng Trung là gì?
  • giày đi tuyết tiếng Trung là gì?
  • tư cách tiếng Trung là gì?
  • đánh trận giả tiếng Trung là gì?
  • nơi này tiếng Trung là gì?
  • âm cuối tiếng Trung là gì?
  • hét ra lệnh tiếng Trung là gì?
  • cố tâm tiếng Trung là gì?
  • ê mặt tiếng Trung là gì?
  • kế hoãn binh tiếng Trung là gì?
  • giở gió tiếng Trung là gì?
  • in ấn tiếng Trung là gì?
  • thép mềm tiếng Trung là gì?
  • đồng hồ tốc độ tiếng Trung là gì?
  • trát tiếng Trung là gì?
  • quay trụ tiếng Trung là gì?
  • làm lảng tiếng Trung là gì?
  • lân bang tiếng Trung là gì?
  • kinh Co ran tiếng Trung là gì?
  • nổi bệnh tiếng Trung là gì?
  • tạch tiếng Trung là gì?
  • mắc bận tiếng Trung là gì?
  • tru di tam tộc tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Củi Khô Là Gì