Củi Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
củi lửa
* dtừ
firewood, firing
Từ điển Việt Anh - VNE.
củi lửa
firewood, firing



Từ liên quan- củi
- củi khô
- củi lụt
- củi lửa
- củi rều
- củi đun
- củi đóm
- củi đốt
- củi than
- củi tươi
- củi đượm
- củi chở về rừng
- củi đang cháy dở
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Củi Lửa In English
-
CỦI ĐỂ NHÓM LỬA - Translation In English
-
Meaning Of 'củi Lửa' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Củi Nhóm Lửa In English - Glosbe Dictionary
-
"củi Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CỦI ĐỂ NHÓM LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CỦI In English Translation - Tr-ex
-
ĐỐNG CỦI In English Translation - Tr-ex
-
Firewood | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Củi - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Kindling | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Bếp Củi Tiếng Anh Là Gì
-
Results For Củi Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
''Công Cuộc Củi Lửa'', Và... - Báo Công An Nhân Dân điện Tử