CỦI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CỦI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcủiwoodgỗcủirừngcâymộcfirewoodcủigỗtreescâytràmcharcoalthanthan hoạt tínhcủitínhtreecâytràm
Ví dụ về việc sử dụng Củi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
than củicharcoalđốt củiwood-burningbếp củiwood stoveđốn củicutting woodthe loggerlò sưởi đốt củiwood-burning fireplacecủi vàowood onsử dụng củiuse firewoodthêm củimore woodchặt củichop woodchẻ củichopping woodkhói củiwood smokecủi lửafirewood STừ đồng nghĩa của Củi
gỗ wood rừng cây mộc cuicũiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh củi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Củi Trấu Tên Tiếng Anh
-
CỦI TRẤU VIÊN - Củi Trấu Ép
-
Củi Trấu Anh Làm Thế Nào để Nói
-
CỦI TRẤU THANH - Củi Trấu Ép
-
Củi Trấu đập - Minh Lập Thành
-
Trấu - Phat Tai Rice, Gạo Phát Tài
-
Máy ép Củi Trấu Với Khuôn ép Dạng Trụ - Chào Bán CN/TB
-
đốt Củi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Củi Trấu Là Gì? Dùng Làm Gì? Ưu, Nhược điểm
-
Thị Trường Củi Trấu đầy Hứa Hẹn - Báo Người Lao động
-
Người Nông Dân Phú Yên Làm Giàu Từ Củi Trấu
-
Cơ Hội Xuất Khẩu Củi Trấu Sang Thị Trường Romania - VIETGO
-
Công Ty TNHH MTV Củi Trấu Thảo Nhân