Củi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
firewood, wood, high prices là các bản dịch hàng đầu của "củi" thành Tiếng Anh.
củi + Thêm bản dịch Thêm củiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
firewood
nounMột khúc củi chưa đốt có thể giải cứu được ai không?
Can an unburned piece of firewood deliver anyone?
World Loanword Database (WOLD) -
wood
nounMột ngày, khi đi chặt củi, bà đắp một trinh nữ từ tuyết.
One day, while out gathering wood, the wife built a maiden out of snow.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
high prices
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
lumber
verb nounChúng ta cần mở rộng kho dự trữ và ta đang thiếu củi nhưng không thành vấn đề.
We need to extend our storage space and we're running a little short on lumber, but it's not a problem.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " củi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "củi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Củi Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
Củi Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'củi Lửa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
CỦI ĐỂ NHÓM LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"củi Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CỦI ĐỂ NHÓM LỬA - Translation In English
-
Firewood | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
đốt Củi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CỦI ƯỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bếp Củi Tiếng Anh Là Gì
-
Củi Lửa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Củi Khô Gặp Lửa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cẩn Thận Củi Lửa ???? - VozForums
-
''Công Cuộc Củi Lửa'', Và... - Báo Công An Nhân Dân điện Tử