CỦI ƯỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CỦI ƯỚT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch củiwoodfirewoodtreescharcoaltreeướtwetdampmoistwettingwetted

Ví dụ về việc sử dụng Củi ướt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Củi Ướt.WET STICK.Nếu bạn đã từng bỏ những thanh củi ướt vào bếp lửa, có thể bạn đã nhận ra có nhiều tiếng nổ hơn là củi khô.If you have ever put wet wood on to a fire, you may have noticed it makes a lot more noise than dry wood..Củi ướt hết rồi.The wood is all wet.Người dân bản địa của Nam Mỹ theo truyền thống sử dụng annatto, huito,hoặc than củi ướt để trang trí khuôn mặt và cơ thể của họ.Indigenous peoples of South America traditionally use annatto,huito, or wet charcoal to decorate their faces and bodies.George, Củi Ướt, Percy, hãy quỳ xuống.George, Wet Stick, Percy, on your knees.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từvệ sinh ướtSử dụng với động từthời tiết ẩm ướtHọ chưa bao giờ dạy chúng tôi một cái gì thật sự hữu ích… như là làm sao đốt một điếu thuốc dưới gió haynhúm lửa từ củi ướt… hay là đâm lưỡi lê vô bụng người ta thay vì vô xương sườn nơi nó sẽ bị kẹt.They never taught us anything really useful like how to light a cigarette in the wind ormake a fire out of wet wood or bayonet a man in the belly instead of the ribs where it gets jammed.Và hiển nhiên là chàng đã nhìn thấy, bởi vì chàng đi ra vườn,nhặt một ít củi vẫn còn ướt vì mưa, lượm vài tờ báo cũ để đốt lửa sấy khô chỗ củi và giúp chúng bén lửa.He obviously did, because he went out into the garden,collected some wood still wet with rain, and picked up some old newspapers so that the fire would dry the wood and get it to burn.Củi có thể ở trạng thái khô hoặc tươi/ ướt.Firewood can be seasoned(dry) or unseasoned(fresh/wet).Thực tế là chỉ có củi khô được sử dụng ở đây, nhưng nếu chúng bị ướt, nồi hơi có thể không hoạt động.The fact is that only dry firewood is used here, but if they are wet, the boiler may not work.Luna và Dean đi vào,tóc cả hai đều ướt nhẹp vì mưa bên ngoài và tay tụi nó ôm đầy củi vớt ngoài bãi biển.Luna and Dean entered, their hair damp from the rain outside and their arms full of driftwood.Hóa ra là củi quá ướt nên không cháy được.Unfortunately the cane was so wet that it would not burn.Nếu củi đóm ẩm hoặc ướt, bùi nhùi cần phải cháy đủ lâu để làm khô được củi đóm.If the kindling is damp or wet, the tinder must burn long enough to dry out the kindling.Để nhóm lửa, bạn hãy xếp vài cây củi trên mặt đất, nhất là khi đất ướt.To make your fire, you put a few stiks flat on the ground, especially if the ground be damp.Thế nhưng cho dù họ đã mang theo củi và đồ nhóm lửa theo lời khuyên của Boromir, thì những kỹ năng nhen lửa của người Elves hay thậm chí là của Người Lùn cũng không thể nào giữ được lửa giữa cơn gió lốc xoáy hoặc nhen nó lên trên những món nhiên liệu ẩm ướt.But though they had brought wood and kindlings by the advice of Boromir, it passed the skill of Elf or even Dwarf to strike a flame that would hold amid the swirling wind or catch in the wet fuel. Kết quả: 14, Thời gian: 0.0168

Từng chữ dịch

củidanh từwoodfirewoodtreescharcoaltreeướtđộng từwetdampwettingwettedướttính từmoist cúi đầu xuốngcúi lạy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh củi ướt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Củi Lửa Là Gì Tiếng Anh