Cultural - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkəltʃ.rəl/
Tính từ
cultural /ˈkəltʃ.rəl/
- (Thuộc) Văn hoá. cultural exchange — sự trao đổi văn hoá cultural standard — trình độ văn hoá
- (Thuộc) Trồng trọt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cultural”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trọng âm Culture
-
Culture - Wiktionary Tiếng Việt
-
CULTURE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CULTURAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Tiếng Anh Khó Phát âm - 'culture' - VnExpress Video
-
Chuyên đề Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Culture - Forvo
-
ĐI TÌM THUẬT NGỮ 'CULTURE' (VĂN HÓA) | Andy English Nova
-
Chia động Từ "to Culture" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Unit 5: Cultural Identity - Pronunciation - Trọng âm Với Từ 3 âm Tiết
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'culture' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đáp án A
-
Cách Phát âm Và Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
III. Choose The Word Which Has A Different Stress Pattern From The ...