Culture Shock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
culture shock
noun Add to word list Add to word list ● a feeling of confusion and anxiety when you are in a foreign country or other place that is very different from the one you are familiar with cú sốc văn hóa He experienced a bit of a culture shock when he first arrived in India.(Bản dịch của culture shock từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của culture shock
culture shock As for the remaining girls, they're about to experience culture shock. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Having an open mind helps to alleviate some of the culture shock that is associated with assimilation into the new environment. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The teachers experience some culture shock at the different style of education, including the relative lack of age-based hierarchy at the school. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. It is said that culture shock consists of three stages. Từ Cambridge English Corpus Students transplanted into urban schools face adversity, including isolation, culture shock, and discrimination from their peers. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. If children understand disabled children, they will not undergo a culture shock when, as adults, they encounter people in wheelchairs, with white sticks, hearing problems and so on. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Her art at this time dealt with her internal struggles, such as the difficulty of experiencing and adapting to culture shock. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Simply put, culture shock appears as a result of a discreet decision by an individual to travel abroad. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của culture shock
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 文化衝擊,文化震驚,文化休克(指去異國或異地時産生的困惑感)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 文化冲击,文化震惊,文化休克(指去异国或异地时产生的困惑感)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha choque cultural, Choque Cultural… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha choque cultural… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga カルチャーショック… Xem thêm kültür şoku… Xem thêm choc culturel… Xem thêm xoc cultural… Xem thêm cultuurschok… Xem thêm صَدمة حَضارِيّة… Xem thêm kulturní šok… Xem thêm kulturchok… Xem thêm gegar budaya, bingung menghadapi budaya lain… Xem thêm ความรู้สึกสับสนต่อวัฒนธรรมที่ไม่คุ้นเคย… Xem thêm szok kulturowy… Xem thêm kulturchock… Xem thêm kejutan budaya… Xem thêm der Kulturschock… Xem thêm kultursjokk… Xem thêm 문화적 충격… Xem thêm культурний шок… Xem thêm choc culturale, shock culturale… Xem thêm культурный шок… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của culture shock là gì? Xem định nghĩa của culture shock trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
cultivation cultivator cultural culture culture shock cultured cumbersome cumin cumulative {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
transfixed
UK /trænsˈfɪkst/ US /trænsˈfɪkst/unable to move or stop looking at something because you are so interested, surprised, or frightened
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add culture shock to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm culture shock vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sốc Văn Hoá Tiếng Anh
-
Sốc Văn Hóa (Culture Shock) Là Gì? Nó Có ảnh Hưởng Như Thế Nào ...
-
Sốc Văn Hóa In English - Culture Shock - Glosbe
-
→ Sốc Văn Hoá, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÚ SỐC VĂN HÓA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ SỐC VĂN HÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ SỐC VĂN HÓA - Translation In English
-
Sốc Văn Hóa Tiếng Anh Là Gì
-
"Sốc Văn Hóa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sốc Văn Hóa - USAHello
-
Shock Văn Hoá - CULTURE SHOCK - Tư Vấn Du Học ISN
-
Sốc Văn Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÁC GIAI ĐOẠN CỦA “CULTURE SHOCK” - New Golden Road
-
Cú Sốc Văn Hoá Và Cuộc Sống 'không Chỉ Màu Hồng' Qua Lời Kể Du ...
-
Bí Quyết để đối Phó Với Cú Sốc Văn Hóa
-
Vực Dậy Trạng Thái Sốc Văn Hóa Những Ngày đầu Du Học
-
CULTURE SHOCK - SỐC VĂN HÓA Bổ... - Tiếng Anh Cùng Shin
-
Làm Thế Nào để đối Mặt Với Sốc Văn Hóa Khi đi Du Học Canada?