Cụm động Từ Tiếng Anh Với UP - Leerit

dress up

→ diện đồ đẹp.

  • Do you think I need to dress up for this occasion? (Bạn có nghĩ tôi phải diện cho dịp này không?)

→ mặc đồ, hóa trang thành ai đó.

  • My kids love to dress up as Batman. (Mấy đưa con nhà tôi thường thích ăn mặc như Batman).

bring up

→ nuôi lớn ai.

  • I was brought up in a middle-class family in Ben Tre (Tôi được nuôi lớn trong một gia đình trung lưu ở Bến Tre)

→ đề cập, mang ra/nêu lên một vấn đề gì (= raise).

  • Do you think it would be appropriate to bring up this issue during our class discussion? (Theo bạn việc tôi đề cập vấn đề này trong buổi thảo luận lớp có phù hợp không?)

build up

→ phát triển, xây dựng một cái gì.

  • If you want to build up your muscles, you need to eat more protein/ˈproʊtiːn/ and exercise more frequently. (Nếu anh muốn tăng cường cơ bắp của mình, anh cần ăn nhiều protein và tập thể dục điều đặn hơn)

burn up

→ phá hủy/bị phá hủy bởi nhiệt.

  • To keep fit, you need to burn up lots of calories through regular excercises. (Để giữ cơ thể khỏe mạnh, bạn cần tiêu hủy nhiều calo thông qua việc thể dục đều đặn)

→ bị sốt (có nhiệt độ cơ thể cao).

  • Mary is burning up. I think we need to bring her to see a doctor after work. (Mary đang bị sốt. Em nghĩ chúng ta phải đưa con đi khám bác sĩ sau giờ làm hôm nay)

burn (sb) up

→ (American English, informal) làm ai đó rất giận dữ, điên tiết lên ("tăng nhiệt độ" :D).

  • Don't go too far. When he's burned up, he can get really nasty. (Đừng đi quá xa. Khi điên tiết lên, anh ta có thể trở nên rất quái đảng đó)

call (sb) up (esp. American English)

→ gọi điện (bằng điện thoại) cho ai.

  • Why don't you call up your brother to see if he's interested in joining us? (Tại sao bạn không gọi cho thằng em và hỏi xem nó có thích đi cùng không?)

call (sth) up

→ gợi nhớ điều gì (= recall).

  • What you've just shared call up my childhood memories. (Những gì anh vừa kể làm gợi nhớ những kí ức tuổi thở của tôi)

catch up (with (sb))

→ bắt kịp ai (nghĩa đen: bắt kịp người ở phía trước mình; nghĩa bóng: bắt kịp người trước đây giỏi hơn mình).

  • If you study English the right way and with determination, you will catch up your classmates in no time. (Nếu em học tiếng Anh đúng cách và bền bỉ, em sẽ sớm bắt kịp bạn bè trong lớp thôi)

check up on (sb)

→ kiểm tra, kiểm soát ai (để đảm bảo rằng họ làm điều như mong đợi).

  • Nowadays, keep checking up on your children is no longer be an effective way to help them. (Thời đại này, liên tục kiểm soát con cái của mình không còn là cách hiệu quả để giúp con mình)

check up on (sth)

→ kiểm tra điều gì (để xem nó có đúng hay không).

  • Darling, you shouldn't rush on such an important matter: check up on the facts carefully before you make up your mind. (Anh không nên vội vàng với một vấn đề quan trọng như vậy: kiểm tra thông tin kĩ lưỡng trước khi quyết định anh nhé)

do (sth) up

→ thắt chặc áo khoác, váy, ...

  • John, remember to do up your coat before you leave; it's really cold outside. (John, con nhớ thắt chặc áo khoác trước khi ra khỏi nhà nhé; trời ở ngoài lạnh lắm đó)

→ sửa chửa, sơn sửa lại (nhà cửa, ...).

  • Dad, Mum, do you think it's time we do up my room?(Bố, mẹ có nghĩ đã đến lúc cần sửa chửa và trang hoàn lại phòng con chưa?)

eat up | eath (sth) up

→ ăn hết cái gì.

  • Boy, eat up your food quickly or you'll be late for the school bus (Con, ăn hết thức ăn nhanh kẻo trễ chuyến xe bus đến trường)

Từ khóa » Dress Sth Up Là Gì