20 thg 3, 2022
Xem chi tiết »
Account for là gì ? Giải nghĩa cụm từ “account for”, cách sử dụng cụm từ “account for” hiệu quả đúng ngữ pháp trong tiếng anh.
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · Account for là cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là “giải thích về điều gì đó?”, “giải thích về nguyên nhân gì đó?” hoặc “giải thích cho vấn đề nào?” ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,3 (3) 4 thg 2, 2021 · Account for là một cụm động từ Phrasal Verb thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Cũng giống như các cụm từ khác account for mang ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2021 · Account for là gì ? Giải nghĩa cụm từ “account for”, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ một cách hiệu quả, đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. Đây ...
Xem chi tiết »
Account Of trong tiếng anh khi sử dụng thường đi cùng với giới từ “On”. Cụm từ “On account of” có nghĩa tương đương với “Because of something”, dùng để đưa ra ...
Xem chi tiết »
Account For là một cụm động từ được cấu tạo bởi 2 từ thành phần là: · Account là một động từ, phát âm /əˈkaʊnt/, · meaning “to think of someone in a stated way" ( ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Students account for the vast majority of our customers. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Existing and being.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2021 · Ví dụ về cụm từ given an account of: Can one give an account of what it means to say that a physical object exists? (Có ai có thể diễn tả sự tồn ...
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2021 · Account for là một cụm từ thường được sử dụng trong trường hợp người nói muốn giải thích cho một lí do, vấn đề nào đó. Account for thiên về tính ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 6 thg 8, 2022 · Nếu tách đôi cụm từ Account for, bạn sẽ có được 02 lớp nghĩa riêng. Trước hết Account có nghĩa là tính toán, sổ sách, kế toán, tài khoản… Còn ...
Xem chi tiết »
account for là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
SGV, Nghĩa của từ account for · Để giải thích hoặc nói về nguyên nhân điều gì. · Example: The poor weather may have accounted for clouds. · Thời tiết xấu có lẽ bởi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,3 (3) 4 thg 2, 2021 · Account for là một cụm động từ Phrasal Verb thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Cũng giống như các cụm từ khác ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Cụm từ này được sử dụng theo 2 nghĩa khác nhau: Account for được dùng để chỉ việc chiếm hoặc giữ bao nhiêu (%) hoặc nói về khối lượng riêng biệt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Account For
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ account for hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu