CỤM ĐỘNG TỪ PHỔ BIẾN "TAKE" - Toeic Speaking Ms Ngọc toeicspeakingmsngoc.com › grammar › cum-dong-tu-pho-bien-take-181
Xem chi tiết »
Cụm từ tiếng Anh với TAKE · Take a break · Take a chance · Take a class · Take a look · Take a nap · Take notes (of) · Take a test/quiz/an exam · Take a picture.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2019 · Cụm động từ với take thông dụngCụm động từ với take thông dụng Cụm động từ với take thông dụng · The plane is taking on.
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2022 · Phrasal Verbs with takes (Cụm động từ với take) ; Take aback, bị làm bất ngờ, We are taken aback by the news. ; Take after, giống ai đó về ngoại ...
Xem chi tiết »
3. Cụm động từ Take thường gặp ; Take sth apart, tháo cái gì rời ra, To fix your bike, we need to take it apart. (Để sửa xe đạp của cháu, ta phải tháo rời các bộ ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · 23 Phrasal verbs with TAKE – Cụm động từ với TAKE thường gặp · 2. Take after · 3. Take against (UK) · 4. Take apart · 5. Take aside · 6. Take away · 7 ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2017 · 1. Take back: nhận lỗi, rút lại lời nói. Ví dụ: OK, I take it all back! · 2. Take up: Bắt đầu một công việc, một sở thích. Ví dụ: He takes up his ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2019 · Take sth apart. tháo cái gì rời ra. To fix your bike, we need to take it apart. (Để sửa xe đạp của cháu, ta phải tháo rời các bộ phận của nó ra.).
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2016 · TAKE AFTER = resemble a parent - similar to (giống ai đó). Most people say I take after my father. I look a lot like him. TAKE AROUND = ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · Đối với các kỳ thi đặc biệt là kỳ thi IELTS, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều collocation trong các bài nghe nghe và đọc. Nếu gặp chúng hãy ghi ngay lại ...
Xem chi tiết »
Example: Because of his apologies, she took him back. – Vì lời xin lỗi của anh ấy nên cô quyết định quay lại với anh. Meaning 4: Regain possession of something ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 6 thg 6, 2021 · Cụm từ với get, take trong tiếng Anh · #1. I don't really ____ my sister's husband. · #2. If we can ___ by seven o'clock, the roads will be ...
Xem chi tiết »
Hiện rõ hết trên khuôn mặt của bạn kìa. Question 14: I take it as ______ that you've checked your facts carefully. granted ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2020 · Cụm từ đi với “TAKE” kèm ví dụ · 1. Take a picture/photo: chụp ảnh · 2. Take a seat: ngồi xuống · 3. Take a bus/train: bắt xe buýt/lửa · 4. Take a ...
Xem chi tiết »
Viết tắc của cụm từ "phrasal verb": cụm 2 từ này thường được viết tắc thành "pv". ... Cả 2 đều bao gồm động từ đi kèm với một từ gì đó cố định.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Cố định Với Take
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ cố định với take hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu