Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của number of. ... The amount or number of a material or abstract thing not usually estimated by spatial ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2015 · Cách thứ nhất, ta có thể sử dụng từ đồng nghĩa. Chẳng hạn trong câu "The number of hamburgers consumed" có thể được thay bằng "The number of ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của a number of. ... những từ đồng nghĩa với the number of a number of đồng nghĩa đồng nghĩa a number of từ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của the number of.
Xem chi tiết »
' A growing number of people are purchasing what they require on the internet' (Một lượng lớn người đang mua (purchasing) những thứ họ cần (require) trên mạng ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho "many". ; Myriad, Assorted, Manifold ; Sundry, Awful lot, Manifold (formal) ; Umpteen (informal), Copious, Much ; Various, Countless ...
Xem chi tiết »
The tool matters a great deal to him. Công cụ rất quan trọng đối với anh ta. There were a large number of candidates for the job. Có ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · find the total. Thesaurus > to add up numbers > find the total. Những từ và cụm từ này có ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · GREATER THAN THE AVERAGE SIZE OR AMOUNT ; sizeable UK ; big. They live in a big house in the country. ; large. A large number of people were ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Amount trong ielts tiếng Anh) · quantity n. #whole, quota · total n., v. #whole, quantity · number n ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2015 · Tip 1: Thay danh từ, động từ chính bằng các từ đồng nghĩa ... Tip 3: Nếu trong câu hỏi chứa cụm từ “the figure of” “the number of” “the ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá tất tần tật về các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau nhé!
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Giải thích: Trong câu trên, các từ đã được thay thế bằng từ đồng nghĩa của nó, câu chủ động được viết lại thành câu bị động. Việc thay “the bar chart” thành “ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Bạn có thể dùng những cụm từ đồng nghĩa ở trên nếu cần nhé. #Câu1. The bar chart shows the percentage of young people in higher education in 2000, 2005 and 2010 ...
Xem chi tiết »
Và biết càng nhiều từ đồng nghĩa, bạn sẽ tránh được bẫy đồng nghĩa phổ biến trong Listening - Reading. Hãy cẩn thận với từ đồng nghĩa, chưa bao giờ là thừa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ đồng Nghĩa Với The Number Of
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ đồng nghĩa với the number of hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu