- Make up for: bồi thường, đền bù, cung cấp một điều gì tốt hơn cho những sai lầm đã làm . Ví dụ: I give her a teddy bear to try to make up for my fault.
Xem chi tiết »
Make up for là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · ... định nghĩa, make up for something là gì: 1. to take the place of something lost or ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'make up for' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt ... quyết định việc gì ... But the other features make up for our small gripes.
Xem chi tiết »
Make up là một động từ ... + 'Make up' với nghĩa là dừng tức giận, không tức giận với người nào, làm hòa. Nó thường được dùng cho các trường hợp muốn làm hòa với ... Make up là gì? · Make up là một động từ · Make up là một danh từ
Xem chi tiết »
Phrasal verb là một chủ điểm ngữ pháp tuy khó nhưng lại vô cùng thú vì bởi với mỗi sự phối hợp của động từ với giới từ, ta lại được một cụm động từ mới lạ ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Phrasal verb là một chủ điểm ngữ pháp tuy khó nhưng lại vô cùng thú vì bởi với mỗi sự kết hợp của động từ với giới từ, ta lại được một cụm ...
Xem chi tiết »
MAKE UP LÀ DANH TỪ, MAKE UP LÀ ĐỘNG TỪ ; Khi make up là danh từ, thì nó được sử dụng theo hai nghĩa: Make – up: sự hóa trang, đồ trang điểm. Ex: – Yesterday Lan ...
Xem chi tiết »
Thế nhưng, trong tiếng Anh, Make Up không chỉ có nghĩa là trang điểm hay hoá trang hay trang điểm, đây là một cụm từ vô cùng đa dạng về nghĩa và cấu trúc. Một ...
Xem chi tiết »
Khi nhắc đến từ make up, có lẽ hầu hết ai cũng nghĩ cụm từ này có nghĩa là trang điểm, tuy nhiên trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
CÁC NGHĨA CỦA "MAKE UP" "Make up" là cụm từ có khá nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa quan ... cho mình hỏi something do make up nghĩa là gì ạ.
Xem chi tiết »
make for something. → di chuyển về hướng cái gì đó. He stood up and made for the door. Anh ấy đứng lên và đi về hướng cửa ra vào.
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2020 · Phrasal verb make up là cụm động từ làm huề, phiên âm meɪk ʌp. Làm huề là hành động hai người làm lành với nhau sau khi tranh cãi hoặc từng ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt make up for có nghĩa là: bù đắp, đền, đền bù (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 775 có make up for .
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2021 · Make up la gi? · Một số cấu tạo của Make up · Một số cụm từ bỏ cùng với Make up hay sử dụng · Follow Us · Có gì mới · Trending.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Make Up For Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ make up for là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu