Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học. Best friend: bạn thân nhất. New friend: bạn mới. Forgiving: khoan dung, vị tha. Acquaintance: người quen. Workmate: đồng nghiệp. Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác. Partner: cộng sự, đối tác.
Xem chi tiết »
Hãy cùng ghi chép lại 50 từ vựng về bạn bè trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng sau đây nhé. 50 ...
Xem chi tiết »
1. Cross someone's path: · 2. A friend in need is a friend indeed · 3. Make friends · 4. Build bridges · 5 ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ tiếng Anh mà bạn học có thể sử dụng khi nói về Tình bạn:.
Xem chi tiết »
1. Two peas in a pod · 2. Cross someone's path: · 3. Build bridges · 4. A friend in need is a friend ...
Xem chi tiết »
Make friends with sb: kết bạn với · Keep in touch: giữ liên lạc · Strike up a friendship = Start a friendship: bắt ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng Vietdinh.vn khám phá nhé! Nội dung chính. 1. Từ vựng dùng ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Anh về tình bạn · A childhood friend : Bạn thời thơ ấu · A circle of friends : Một nhóm bạn · A friend of the family/ a family friend : Người bạn ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2021 · Từ vựng tiếng Anh phổ biến chủ đề tình bạn – Mối quan hệ ; Best friend, bɛst frɛnd, Bạn tốt nhất ; Birthdays, ˈbɜːθdeɪz, Sinh nhật ; Blessing ...
Xem chi tiết »
(Đây là số điện thoại của tôi, chúng ta hãy giữ liên lạc nhé). Make friends with sb: kết bạn với.
Xem chi tiết »
Be slow in choosing a friend but slower in changing her. Hãy từ từ chọn bạn, khi thay đổi bạn ...
Xem chi tiết »
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn, idiom về bạn bè được tổng hợp giúp bạn giao ... Birds of a feather flock together là cụm từ dùng để chỉ những người có điểm ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2021 · Two peas in a pod · Cross someone's path: · Build bridges · A friend in need is a friend indeed · Make friends · Friends in high places · At odds with ...
Xem chi tiết »
Nó tượng trưng cho những ký ức mãi còn dù chúng ta đã mất đi liên lạc. Còn đây là kết quả khi ta thử định nghĩa từ "friends" (những người bạn) trong tiếng Anh:.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2020 · 1. Một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn · Acquaintance: người quen · Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác · Teammate: đồng đội · Roommate: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Tiếng Anh Hay Về Tình Bạn
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ tiếng anh hay về tình bạn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu