Apply for a plan: làm đơn xin vay. Incur: chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…). Incur risk: chịu rủi ro. Incur expenses: chịu phí tổn, chịu chi phí. Incur debt: mắc nợ. Incur liabilities: chịu trách nhiệm. Incur a penalty: chịu phạt.
Xem chi tiết »
1) The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế · 2) Home/ Foreign market : thị trường trong nước/ ngoài nước · 3) Circulation and distribution of ...
Xem chi tiết »
Để hỗ trợ các doanh nhân trên con đường hội nhập, aroma chúng tôi xin cung cấp các bài học về thuật ngữ, từ vựng tiếng anh kinh tế cần thiết nhất, ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2017 · Current world economic climate is in tough time. Tình hình kinh tế thế giới hiện nay đang ở trong thời kỳ khó khăn. - Extend opportunity – ...
Xem chi tiết »
Sau đây, Patado giới thiệu đến bạn các cụm động từ quan trọng để bạn có thể ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) + WTO (World Trade Organization): Tổ chức thương mại thế giới. + APEC (Asia-Pacific Economic Cooperation): Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương. + ...
Xem chi tiết »
2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành chủ đề kinh tế; 3. Một số cụm động từ vựng ...
Xem chi tiết »
4. Các cụm từ và thành ngữ Tiếng Anh về KINH TẾ ; advanced economy. Nền kinh tế tiên tiến ; ailing economy. Nền kinh tế ốm yếu (kém phát triển) ; booming economy.
Xem chi tiết »
85 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất. VOCA đăng lúc 18:09 08/10/2020. Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2016 · TỪ VÀ CỤM TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ · 1. Credit crunch (Thắt chặt tín dụng) · credit crunch = thắt chặt tín dụng (tức là khi vay tiền từ ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2019 · Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế khá nhiều và khó nhớ. Step Up sẽ giới thiệu cho các bạn 99 từ vựng tiếng Anh kinh tế cơ bản và thường ...
Xem chi tiết »
You don't need an econometrics degree to see that the link between economic growth and stock market returns is dubious at best. more_vert.
Xem chi tiết »
Vì vậy, trong phần này, LangGo sẽ mang đến cho bạn hơn 100 từ vựng chuyên ngành kinh ...
Xem chi tiết »
Các cụm từ vựng chuyên ngành kinh tế: vi mô và vĩ mô · Perfect competition market: thị trường cạnh tranh hoàn hảo · Imperfect competition market: thị trường cạnh ...
Xem chi tiết »
Xem ngay trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh kinh doanh và chuyên ngành kinh tế ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Tiếng Anh Kinh Tế
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ tiếng anh kinh tế hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu