7 ngày trước · Các từ thường được sử dụng cùng với achievement. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. academic achievement. Of importance, it ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · Những từ thường được dùng với achievement trong một câu tiếng Anh: academic achievement, achievement gap, achievement orientation, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Achievement" trong các cụm từ và câu khác nhau ... Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với achievement of the goal.
Xem chi tiết »
It was a remarkable achievement for such a young player. the greatest scientific achievement of the decade; They were proud of their children's achievements.
Xem chi tiết »
to achieve one's purpose (aim): đạt mục đích · to achieve good results: đạt được những kết quả tốt · to achieve national independence: giành độc lập dân tộc · to ...
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "achievement": thành tích, thành tựu, huy chương. ... achievement bằng Tiếng Việt ... Cụm từ tương tự.
Xem chi tiết »
Aid counseling fixtures and examples of achievements… ... Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ.
Xem chi tiết »
His most notable achievement was breaking up a no-hitter with a bunt. ... This can be found by completing specific achievements within the level (e.g., don't be ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với Achievement có thể kể đến như accomplishment,... thành tựu tiếng anh là gì. Cách phát âm từ vựng thành tựu trong tiếng anh như thế nào?
Xem chi tiết »
Người với thời á? Boiboi2310; 10:32:44; ủa hình như sai vần ở cầu 3 độ rày em mất ngủ nhiều quá nên đơ đơ. BaoNgoc ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "achievement" · 1. She's flaunting her achievement. · 2. “The Most Important Typographic Achievement” · 3. "The AFI Life Achievement Awards". · 4. A ... Bị thiếu: cụm | Phải bao gồm: cụm
Xem chi tiết »
Khi đọc văn bản phù hợp với trình độ, học sinh ở Trình độ 5 sẽ: xác định nghĩa của từ và cụm từ trong văn bản và cuộc đối thoại;.
Xem chi tiết »
(20 cụm từ tiếng Anh cần biết để nói về sự thành công). SUCCESS ... Meaning:To have the first achievement that is needed for later success.
Xem chi tiết »
Từ được gạch chân trong dạng bài này đa phần là từ mới, từ khó hoặc là cụm Idiom hoặc Phrasal Verb mang tính thách thức. Với dạng bài này, không biết nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cụm Từ Với Achievement
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ với achievement hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu