Cumbersomeness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cumbersomeness tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | cumbersomeness (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cumbersomenessBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cumbersomeness tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cumbersomeness trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cumbersomeness tiếng Anh nghĩa là gì.
cumbersomeness /'kʌmbəsəmnis/* danh từ- sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng- tính nặng nề
Thuật ngữ liên quan tới cumbersomeness
- helminthiases tiếng Anh là gì?
- thrumming tiếng Anh là gì?
- photodisintegration tiếng Anh là gì?
- chickories tiếng Anh là gì?
- reprogrammed tiếng Anh là gì?
- capitation tiếng Anh là gì?
- Deindustrialization tiếng Anh là gì?
- primogenitary tiếng Anh là gì?
- injective tiếng Anh là gì?
- lignin tiếng Anh là gì?
- pinker tiếng Anh là gì?
- patriarch tiếng Anh là gì?
- rubbers tiếng Anh là gì?
- areopagus tiếng Anh là gì?
- spangle tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cumbersomeness trong tiếng Anh
cumbersomeness có nghĩa là: cumbersomeness /'kʌmbəsəmnis/* danh từ- sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng- tính nặng nề
Đây là cách dùng cumbersomeness tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cumbersomeness tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cumbersomeness /'kʌmbəsəmnis/* danh từ- sự ngổn ngang tiếng Anh là gì? sự cồng kềnh tiếng Anh là gì? sự làm vướng- tính nặng nề
Từ khóa » Sự Cồng Kềnh Tiếng Anh Là Gì
-
Cồng Kềnh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cồng Kềnh Bằng Tiếng Anh - Cumbersome, Bulky, Cloggy - Glosbe
-
CỒNG KỀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CỒNG KỀNH In English Translation - Tr-ex
-
CỒNG KỀNH - Translation In English
-
Cồng Kềnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Cồng Kềnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'Cải Cách Hành Chính Hàng Chục Năm, Bộ Máy Vẫn Cồng Kềnh'
-
Nghĩa Của Từ : Bulky | Vietnamese Translation
-
Sự Cồng Kềnh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Chở Hàng Cồng Kềnh Bị Phạt Bao Nhiêu? - LuatVietnam
-
: Hơn Cả 1 ứng Dụng Tra Từ Tiếng Anh
-
Bộ Máy Hành Chính Cồng Kềnh Là Một 'kênh' để Bảo Vệ Chế độ?
-
Liệu Có Thể Thay đổi Bộ Máy Cồng Kềnh? - BBC News Tiếng Việt
-
[PDF] Cho Người Nước Ngoài - 西宮市
-
Đã Làm Công Chức đừng Mong Làm Giàu - Bộ Nội Vụ
-
Quyết định 13/2022/QĐ-UBND Quản Lý Chất Thải Rắn Bạc Liêu
cumbersomeness (phát âm có thể chưa chuẩn)