4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
Xem chi tiết »
3.4. Cung Bạch Dương · Tên gọi tiếng Anh: Aries /'eəri:z/ · Ngày sinh: 21/3 – 19/4 · Mô tả: Con cừu trắng · Thuộc nhóm: Lửa · Điểm mạnh: Courageous: dũng cảm.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Tên tiếng Anh cung Bạch Dương là Aries và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Bạch Dương thông qua các ký tự của ARISE như sau:.
Xem chi tiết »
2. Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh tương ứng · ARIES – BẠCH DƯƠNG (March 21st – April 20th) · TAURUS – KIM NGƯU (April 21st – May 20th) · GEMINI – SONG ...
Xem chi tiết »
Bạch Dương hay Dương cưu - tiếng anh là Aries, đây là cung đầu tiên của vòng Hoàng đạo. Biểu tượng của cung Bạch dương là con cừu đực lông vàng, thuộc nguyên tố ...
Xem chi tiết »
1. Cung hoàng đạo trong tiếng anh là gì và tên các cung hoàng đạo trong tiếng anh: ; 1. Aries. Bạch Dương ; 2. Taurus. Kim Ngưu ; 3. Gemini. Song Tử ; 4. Cancer. Cự ...
Xem chi tiết »
5. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5) ... Dường như hơi kỳ quặc khi theo ngay sau cung nhanh nhẹn nhất của vòng Hoàng Đạo (Bạch Dương) lại là cung chậm chạp nhất. Kim ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bạch Dương · adventurous. /ədˈventʃərəs/. thích phiêu lưu, mạo hiểm · courageous. /kəˈreɪdʒəs/. (thể hiện) sự cam đảm, dũng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Bạch Dương: Generous: hào phóng; Enthusiastic: nhiệt tình; Efficient: làm việc hiệu ...
Xem chi tiết »
cung bạch dương kèm nghĩa tiếng anh aries, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Tính cách đặc trưng của cung Bạch Dương + generous: hào phóng + enthusiastic: nhiệt tình
Xem chi tiết »
1, Capricorn (Ma kết 22/12-19/1). Responsible– /rɪˈspɑːn. · 2, Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2) · 3, Pisces (Song ngư 20/2-20-/3) · 4, Aries (Bạch Dương 21/3-20/4) · 5 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) Trong tất cả 12 cung hoàng đạo tiếng Anh thì Bạch Dương (Aries) có vẻ là cung yêu tốc độ nhất. Những cung Lửa và ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Xử Nữ (Virgo): Diligent, Self-sufficient, Controlled, Orderly, v.v.. Bạch Dương (Aries): Enthusiastic, Adventurous, Passionate, v.v..
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cung Bạch Dương Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cung bạch dương tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu