Cưng Chiều Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cưng chiều
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cưng chiều tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cưng chiều trong tiếng Trung và cách phát âm cưng chiều tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cưng chiều tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cưng chiều tiếng Trung cưng chiều (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cưng chiều tiếng Trung 宠 《宠爱; 偏爱。》đừng cưng (phát âm có thể chưa chuẩn)
宠 《宠爱; 偏爱。》đừng cưng chiều, làm hư con trẻ. 别把孩子宠坏了。宠爱; 宠幸 《(上对下)喜爱; 娇纵偏爱。》娇贵 《看得贵重, 过度爱护。》có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy!这点雨还怕, 身子就太娇贵啦!
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cưng chiều hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • kim chi ngọc diệp tiếng Trung là gì?
  • gốc và ngọn tiếng Trung là gì?
  • mắc cạn tiếng Trung là gì?
  • trào phúng tiếng Trung là gì?
  • sao Bắc đẩu tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cưng chiều trong tiếng Trung

宠 《宠爱; 偏爱。》đừng cưng chiều, làm hư con trẻ. 别把孩子宠坏了。宠爱; 宠幸 《(上对下)喜爱; 娇纵偏爱。》娇贵 《看得贵重, 过度爱护。》có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy!这点雨还怕, 身子就太娇贵啦!

Đây là cách dùng cưng chiều tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cưng chiều tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 宠 《宠爱; 偏爱。》đừng cưng chiều, làm hư con trẻ. 别把孩子宠坏了。宠爱; 宠幸 《(上对下)喜爱; 娇纵偏爱。》娇贵 《看得贵重, 过度爱护。》có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy!这点雨还怕, 身子就太娇贵啦!

Từ điển Việt Trung

  • nút hình bướm tiếng Trung là gì?
  • tu hành tiếng Trung là gì?
  • biện chứng pháp tiếng Trung là gì?
  • hình phạt dã man tiếng Trung là gì?
  • ngựa tre tiếng Trung là gì?
  • mãn khoá tiếng Trung là gì?
  • cái lẩu tiếng Trung là gì?
  • đun bếp tiếng Trung là gì?
  • gởi ngân hàng tiếng Trung là gì?
  • quân đoàn trưởng tiếng Trung là gì?
  • bể tách dầu tiếng Trung là gì?
  • cạnh khoé tiếng Trung là gì?
  • mở đầu công việc tiếng Trung là gì?
  • tự chảy tiếng Trung là gì?
  • một mình đảm đương một phía tiếng Trung là gì?
  • rọ rạy tiếng Trung là gì?
  • trực tuyến tiếng Trung là gì?
  • thuốc tây tiếng Trung là gì?
  • lại hiện ra tiếng Trung là gì?
  • đậu hủ tiếng Trung là gì?
  • công nhân ăn lương sản phẩm tiếng Trung là gì?
  • bốc thuốc tiếng Trung là gì?
  • phản luận tiếng Trung là gì?
  • cái kia tiếng Trung là gì?
  • cờ màu tiếng Trung là gì?
  • đánh cầu cao xa phông cầu tiếng Trung là gì?
  • hết nợ tiếng Trung là gì?
  • búng quay tiếng Trung là gì?
  • bó tay chịu chết tiếng Trung là gì?
  • nỗng nỗng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cưng Chiều Là Sao