củng cố - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › củng_cố
Xem chi tiết »
- đgt. 1. Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. 2. Nhớ lại để nắm vững ...
Xem chi tiết »
“Củng” có nghĩa là vững bền, chắc chắn. “Cố” nghĩa là bền chặt. “Củng cố” được hiểu là làm cho bền bỉ, chắc chắn và vững vàng hơn. Ví dụ: ...
Xem chi tiết »
củng cố có nghĩa là: - đgt. . . Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. . . Nhớ lại để nắm vững và nhớ ...
Xem chi tiết »
đgt. 1. Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. 2. Nhớ lại để nắm vững ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Củng cố - Từ điển Việt - Việt: làm cho trở nên vững chắc hơn.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2022 · “Củng” có nghĩa là vững bền, chắc chắn. “Cố” nghĩa là bền chặt. “Củng cố” được hiểu là làm cho bền bỉ, chắc chắn và vững vàng hơn. Ví dụ: ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · “Củng cố” là từ đúng chính tả. Chúng được liệt kê trong từ điển Tiếng Việt. Nghĩa của từ “cũng cố”. Chúng cũng có nghĩa tương tự với ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "củng cố" trong tiếng Anh. củng cố {động}. EN. volume_up · consolidate · enforce · fortify · strengthen. sự củng cố {danh}.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ củng cố trong Từ điển Tiếng Việt củng cố [củng cố] to consolidate; to reinforce; to strengthen; to fortify Củng cố địa vị của mình To ...
Xem chi tiết »
tăng cường củng cố, stiff, brace, khuyến khích, inspirit, buttress, cứng, nhật, hearten, làm cho dẻo dai, trấn an, tiếp thêm sinh lực, nâng cao, thúc đẩy. tăng ...
Xem chi tiết »
I. Thuật ngữ là gì? ... Cách giải thích thứ nhất là cách giải thích nghĩa của từ ngữ thông thường; cách giải thích thứ hai là cách giải thích thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
(b) Một cách để củng cố đức tin và lòng can đảm là gì? (b) What is one way to strengthen our faith and courage? 47. Dĩ nhiên, lớp giáo lý cũng giúp Cameron củng ...
Xem chi tiết »
củng cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ củng cố sang Tiếng ... củng cố địa vị của mình to consolidate one's position ...
Xem chi tiết »
Lời việc củng cố xuất phát từ con Latin - với nhau, Solido - củng cố. Và nó có nghĩa là tăng cường một cái gì đó, công đoàn, đoàn kết. Về mặt kinh tế, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Củng Cố Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề củng cố nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu