Nghĩa của "củng cố" trong tiếng Anh. củng cố {động}. EN. volume_up · consolidate · enforce · fortify · strengthen. sự củng cố {danh}.
Xem chi tiết »
củng cố trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to consolidate; to reinforce; to strengthen; to fortify. củng cố địa vị của mình to consolidate one's position ...
Xem chi tiết »
Nó thanh lọc và củng cố các cơ quan và cả các cơ quan tinh tế. It purifies and fortifies the organs and also the subtle bodies. BTC( củng cố chủ đề vỏ).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ củng cố trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @củng cố * verb - to consolidate; to reinforce.
Xem chi tiết »
"củng cố" in English ; củng cố {vb} · volume_up · consolidate · enforce · fortify · strengthen ; sự củng cố {noun} · volume_up · fortification · reinforcement. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
- đgt. 1. Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. 2. Nhớ lại để nắm vững ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'củng cố' trong tiếng Anh. củng cố là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến củng cố thành Tiếng Anh là: consolidate, reinforce, establish (ta đã tìm được phép tịnh tiến 13). Các câu mẫu có củng cố chứa ít nhất 4.845 ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · We consolidated them from 89 to 25 banks by requiring that they increase their capital -- share capital.Đang xem: Củng cố tiếng anh là gìĐể ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Rather, we should pursue them và improve them in a fifth action programme. LDS LDS Bài Viết: Củng cố tiếng anh là gì Quân miền Nam củng cố lại ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào các em có thể sử dụng sự cầu nguyện để củng cố gia đình mình? How can you use prayer to strengthen your family? LDS. Ngành khảo cổ ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
củng cố có nghĩa là: - đgt. . . Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. . . Nhớ lại để nắm vững và nhớ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Củng Cố Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề củng cố nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu