Nghĩa của "củng cố" trong tiếng Anh ; củng cố {động} · volume_up · consolidate · enforce · fortify · strengthen ; sự củng cố {danh} · volume_up · fortification ...
Xem chi tiết »
Check 'củng cố' translations into English. Look through examples of củng cố translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến củng cố thành Tiếng Anh là: consolidate, reinforce, establish (ta đã tìm được phép tịnh tiến 13). Các câu mẫu có củng cố chứa ít nhất 4.845 ...
Xem chi tiết »
"củng cố" in English ; củng cố {vb} · volume_up · consolidate · enforce · fortify · strengthen ; sự củng cố {noun} · volume_up · fortification · reinforcement.
Xem chi tiết »
củng cố trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to consolidate; to reinforce; to strengthen; to fortify. củng cố địa vị của mình to consolidate one's position ...
Xem chi tiết »
Nó thanh lọc và củng cố các cơ quan và cả các cơ quan tinh tế. It purifies and fortifies the organs and also the subtle bodies. BTC( củng cố chủ đề vỏ).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ củng cố trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @củng cố * verb - to consolidate; to reinforce.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · We consolidated them from 89 to 25 banks by requiring that they increase their capital -- share capital.Đang xem: Củng cố tiếng anh là gìĐể ...
Xem chi tiết »
củng cố. verb. to consolidate; to reinforce ... Củng: lấy da thuộc mà bó một vật gì cho chắc chắn, vì thế nên chắc chắn vững bền thì gọi là củng. Cố: bền ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "củng cố kiến thức" into English. Human translations with examples: knowledge, knowledge, consolidate, to reinforce, to knowledge.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Rather, we should pursue them và improve them in a fifth action programme. LDS LDS Bài Viết: Củng cố tiếng anh là gì Quân miền Nam củng cố lại ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Rather, we should pursue them and improve them in a fifth action programme. LDS LDS Quân miền Nam củng cố lại và tiếp tục tiến, từ từ đẩy lui ...
Xem chi tiết »
Englishreinforceconsolidate, fortify. noun ˌriɪnˈfɔrs. Củng cố là nhớ lại để nắm vững và nhớ cho kĩ hơn. Ví dụ song ngữ. 1. Chúng ta cùng ôn lại và củng cố ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2021 · We consolidated them from 89 to 25 banks by requiring that they increase their capital -- share capital, Để củng cố lại hàng ngũ nội bộ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Củng Cố Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề củng cố tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu