Phép tịnh tiến củng cố thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "củng cố" trong tiếng Anh ; củng cố {động} · volume_up · consolidate · enforce · fortify · strengthen ; sự củng cố {danh} · volume_up · fortification ...
Xem chi tiết »
"củng cố" in English ; củng cố {vb} · volume_up · consolidate · enforce · fortify · strengthen ; sự củng cố {noun} · volume_up · fortification · reinforcement.
Xem chi tiết »
Zenobia đã củng cố địa vị nữ chúa phương Đông trong tâm trí của người dân”. Zenobia had established herself in the minds of her people as mistress of the ...
Xem chi tiết »
củng cố trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to consolidate; to reinforce; to strengthen; to fortify. củng cố địa vị của mình to consolidate one's position ...
Xem chi tiết »
Nó thanh lọc và củng cố các cơ quan và cả các cơ quan tinh tế. It purifies and fortifies the organs and also the subtle bodies. BTC( củng cố chủ đề vỏ).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ củng cố trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @củng cố * verb - to consolidate; to reinforce.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'củng cố' trong tiếng Anh. củng cố là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Củng: lấy da thuộc mà bó một vật gì cho chắc chắn, vì thế nên chắc chắn vững bền thì gọi là củng. Cố: bền chặt. Có tu đức thì thiên hạ mới trị yên, Có tu nhân ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · We consolidated them from 89 to 25 banks by requiring that they increase their capital -- share capital.Đang xem: Củng cố tiếng anh là gìĐể ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "củng cố kiến thức" into English. Human translations with examples: knowledge, knowledge, consolidate, to reinforce, to knowledge.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của củng cố trong Tiếng Việt ... củng cố có nghĩa là: - đgt. . . Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
They seek to strengthen one another. LDS. Có thể nào củng cố một cuộc hôn nhân như thế không? Can a weakened marriage be strengthened?
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Rather, we should pursue them và improve them in a fifth action programme. LDS LDS Bài Viết: Củng cố tiếng anh là gì Quân miền Nam củng cố lại ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Củng Cố Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề củng cố trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu