CỨNG CỎI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › cứng-cỏi
Xem chi tiết »
Check 'cứng cỏi' translations into English. Look through examples of cứng cỏi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'cứng cỏi' translations into English. Look through examples of cứng cỏi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CỨNG CỎI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CỨNG CỎI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "cứng cỏi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cứng cỏi" trong tiếng Anh. cứng tính từ. English. firm · tough · hard · unyielding. cứng danh từ. English.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cứng cỏi" into English. Human translations with examples: hard, spasm, rigor, elytra, chaeta, tight?, trismus, lockjaw, hardware, ...
Xem chi tiết »
cứng cỏi = adj Firm thái độ cứng cỏi A firm attitude tính từ Firm, steadfast, unshakable, unflagging, unflinching thái độ cứng cỏi A firm attitude.
Xem chi tiết »
Cứng cỏi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
What does Cứng cỏi mean in English? If you want to learn Cứng cỏi in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cứng cỏi. * ttừ. firm, steadfast, unshakable, unflagging, unflinching. thái độ cứng cỏi a firm attitude ...
Xem chi tiết »
cứng cỏi. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cứng cỏi. + adj. Firm. thái độ cứng cỏi. A firm attitude. Các kết quả tìm kiếm liên quan ...
Xem chi tiết »
bản dịch cứng cỏi · cast-iron. adjective noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · strong-minded. adjective. Ồ, Bagby... đó là một phụ nữ cứng cỏi.
Xem chi tiết »
cứng cỏi Định nghĩa , cứng cỏi dịch , cứng cỏi giải thích , là gì cứng cỏi, Giải thích:@cứng cỏi * adj - Firm =thái độ cứng cỏi+A firm attitude.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · strong-minded translations: cứng cỏi, kiên quyết. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cứng Cỏi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cứng cỏi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu