Tóm lại nội dung ý nghĩa của cứng đầu trong tiếng Trung ... 犟 《固执; 不服劝导。》犟劲 《顽强的意志、劲头。》刚愎自用 《固执己见, 对阻止、劝告或建议不耐烦。》.
Xem chi tiết »
cứng đầu cứng cổ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cứng đầu cứng cổ Tiếng Trung (có phát âm) là: 倔头倔脑 《形容说话、行动生硬的样子。》
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 2 thg 7, 2022 · Cô ấy là người vừa quý mến khách vừa chu đáo. 他又踏实又固执。 Tā yòu tà shí yòu gù zhí. Anh ấy vừa thực tế vừa cứng đầu. 3 ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · 129, Tùy tiện, 随便 ; 130, Vâng lời, ngoan ngoãn, 听话/乖 ; 131, Vô tri, mít đặc, không biết gì, 无知 ; 132, Vui tính, 和善 ...
Xem chi tiết »
Bài viết dưới đây gồm các từ vựng tiếng Trung xoay quanh chủ đề tính cách con người giúp các bạn giao tiếp dễ dàng hơn. Chủ đề về tính cách con người là một ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2016 · 乐观lèguān – lạc quan · 悲观bēiguān – bi quan · 内向nèixiàng – hướng nội · 外向wàixiàng – hướng ngoại · 自信zìxìn – tự tin · 豁达huòdá – rộng rãi, ...
Xem chi tiết »
开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở · 乐观 Lèguān: Lạc quan · 悲观 Bēiguān: Bi quan · 外向 Wàixiàng: Hướng ngoại · 内向 Nèixiàng: Hướng nội · 果断 Guǒduàn; Quả quyết, ... Bị thiếu: cứng đầu
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tính cách của con người; tổng hợp tất cả các tính từ tiếng ... 26, Cứng cổ, ương bướng, bướng bỉnh, rènxìng, 任性 ... MOOC là gì?
Xem chi tiết »
Giới thiệu phần mềm. ngoài ra tiếng trung là gì. [DK8.NET] Cá cược uy tín - Khuyến mãi lên tới 8888k. Vuong mien Miss Fitness Vietnam 2022 tri gia hon 2 ty ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,2 (14) 26 thg 5, 2021 · Khởi đầu là một nhà sản xuất bo mạch chủ Asus vươn lên trở thành doanh nghiệp hàng đầu Đài Loan với hơn 12.500 nhân viên phân bố trên toàn thế ...
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Dương Châu, profile picture. Join ... Anh ấy cứng đầu như trâu vậy. 你别那么固执了。 ... Anh nói chậm một chút, tôi chẳng nghe rõ câu gì cả.
Xem chi tiết »
- Khó lay chuyển vì không đếm xỉa đến dư luận, ý kiến của người khác: Thái độ lì lợm không nhận khuyết điểm. nt. Khó dạy, cứng đầu, lì một cách đáng ghét. Tính ...
Xem chi tiết »
Chủ đề học tiếng Trung về từ vựng tính cách con người ; 1. 无聊 - wúliáo. nhàm chán/ boring ; 2. 有勇气 - yǒu yǒngqì. can đảm, dũng cảm/ brave ; 3. 老实 - lǎoshi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cứng đầu Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cứng đầu tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu