Cứng đầu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kɨŋ˧˥ ɗə̤w˨˩ | kɨ̰ŋ˩˧ ɗəw˧˧ | kɨŋ˧˥ ɗəw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kɨŋ˩˩ ɗəw˧˧ | kɨ̰ŋ˩˧ ɗəw˧˧ | ||
Tính từ
cứng đầu
- (khẩu ngữ) ngang bướng, không dễ dàng chịu nghe theo người mà mình phải phục tùng.
Đồng nghĩa
- cứng cổ
- cứng đầu cứng cổ
Tham khảo
“Cứng đầu”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cứng_đầu&oldid=2057783” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Từ không trang trọng/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Cứng đầu Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cứng đầu" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Cứng đầu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt - Cứng đầu Cứng Cổ Là Gì?
-
Cứng đầu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Người Cứng đầu Là Gì - Hàng Hiệu
-
Từ Cứng đầu Cứng Cổ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cứng đầu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của "cứng đầu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Người Cứng đầu 5 đặc điểm điển Hình, Và Cách đối Phó Với Họ
-
'cứng đầu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cứng đầu Bằng Tiếng Anh
-
Người Cứng đầu Dễ Sống Lâu - VnExpress Sức Khỏe
-
Bạn Cứng đầu đến Mức độ Nào? - Phan Ngọc Khánh Quỳn - Ohay TV
-
15 Cách để Cặp đôi Cứng đầu Có Thể Hòa Hợp - - Love Connection