Nói rằng điều gì đó cũng được không cho chúng ta biết về nó nhiều lắm. Thường thì nó có nghĩa là việc gì đó có thể tạm hài lòng, nhưng không thật sự tốt.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2015 · Nếu không thích, bất quá bạn có thể ăn ít hoặc không ăn. Nghĩa là bạn có thể tiếp nhận hay không tiếp nhận lựa chọn của người khác dành cho mình ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Khmer online. Nghĩa của từ 'cũng được' trong tiếng Khmer. cũng được là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
You can also open the Welcome screen by clicking Start, clicking Run, and then typing welcome.exe in Open. whatever; whenever; wherever; whoever. Không sao ...
Xem chi tiết »
Bị người bên cạnh lúc nào cũng “Sao cũng được” có lúc cũng là một chuyện hết sức ức chế, ... Không có chủ kiến cũng đồng nghĩa như không có cái tôi.
Xem chi tiết »
Vậy đúng thật là sao cũng được ư ? ... Không có chủ ý cũng đồng nghĩa tương quan như không có cái tôi.
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2017 · Trở thành câu cửa miệng của nhiều người, "sao cũng được" bộc lộ thói quen ... Nghĩa là bạn có thể tiếp nhận hay không tiếp nhận lựa chọn của ...
Xem chi tiết »
Từ biểu thị ý khẳng định sự giống nhau về hiện tượng, trạng thái, hoạt động, tính chất của trường hợp sắp nêu ra so với những trường hợp vừa được nói đến hay là ...
Xem chi tiết »
Yeah, it's a cool place, man. 6. Anh biết đó, sao cũng được. You know, whatever. 7. Cũng được gọi là WS-70.
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "sao cũng được" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội ...
Xem chi tiết »
We use cookies to enhance your experience on our website. This website uses cookies that provide targeted advertising and which track your use of this website.
Xem chi tiết »
Thành ngữ là một tập hợp từ cố định đã quen dùng mà nghĩa thường không thể giải thích đơn giản bằng nghĩa của các từ cấu tạo nên nó. Thành ngữ được sử dụng rộng ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cũng được tiếng Nhật nghĩa là gì. * aux - けっこう - 「結構」 - にも. Ví dụ cách sử dụng từ "cũng được" ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa Sao cũng được Whatever Ex: Tôi nói như vậy có được không? - Sao cũng được |何でもいい|何でも.
Xem chi tiết »
Translations in context of "VẬY CŨNG ĐƯỢC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Anh không biết V- 2 là gì vậy cũng được.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cũng được Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cũng được nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu