Cung hoàng đạo Tiếng Anh còn được gọi là Horoscope sign . Theo những nhà thiên văn học thời cổ đại, dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua 12 chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo (Zodiac). 12 thg 12, 2021
Xem chi tiết »
2. Các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh · Nhóm 1: Nước (Water Signs), bao gồm: Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư · Nhóm 2: Lửa (Fire Signs), bao gồm: Bạch Dương, Sư ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Cung Song Tử tiếng Anh là Gemini và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Song Tử thông qua các ký tự của GEMINI như sau: G cho sự hào ...
Xem chi tiết »
Cung hoàng đạo tiếng anh có nghĩa là Zodiac hay còn được gọi là vòng tròn Zodiac, còn tiếng Hy Lạp nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật.”. Theo các nhà thiên ...
Xem chi tiết »
2. Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh tương ứng · ARIES – BẠCH DƯƠNG (March 21st – April 20th) · TAURUS – KIM NGƯU (April 21st – May 20th) · GEMINI – SONG ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2022 · Cung hoàng đạo trong tiếng Anh là Zodiac . Các cung hoàng đạo được đặt tên dựa theo tiếng Hy Lạp có ý nghĩa là “Vòng tròn của những linh vật”.
Xem chi tiết »
Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh · 1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1) · 2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2) · 3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3) · 4. Aries (Bạch ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · 12 Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh ; 2, Taurus/'tɔ:rəs/, Kim Ngưu, Con bò vàng, 20/4 – 20/5 ; 3, Gemini/'dʒeminai/, Song Tử, Hai cậu bé song sinh ( ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu đặc trưng tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh ; 1. Aries – Bạch Dương. Generous: Hào phóng ; 2. Taurus – Kim Ngưu. Reliable: Đáng tin cậy ; 3.
Xem chi tiết »
Nếu ai chưa biết tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo thì hãy cùng mình khám phá thôi nào. Nội Dung. 1. Cung Ma Kết ( 22/12 – 19/1 ): Capricorn; 2.
Xem chi tiết »
Tìm hiểu đặc trưng tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh · 1. Aries - Bạch Dương · 2. Taurus - Kim Ngưu · 3. Gemini - Song Tử · 4. Cancer - Cự Giải · 5.
Xem chi tiết »
II. Tên gọi 12 cung hoàng đạo trong tiếng anh ; 8, Scorpio, Bọ Cạp ; 9, Sagittarius, Nhân Mã ; 10, Capricorn, Ma Kết ; 11, Aquarius, Bảo Bình ...
Xem chi tiết »
Sagittarius (n): Cung Nhân Mã (Date: 22/11 – 21/12). 4 Nhóm yếu tố của 12 cung hoàng đạo; KẾT. Ghi nhớ trật tự tính từ tiếng Anh chuẩn xác, dễ học ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 7 ngày trước · Cung hoàng đạo tiếng Anh: 1. Capricorn 2. Taurus 3. Virgo 4. Aries 5. Leo 6. Sagittarius 7. Gemini 8. Libra 9. Aquarius 10. Cancer 11.
Xem chi tiết »
Tính từ miêu tả các cung Hoàng Đạo trong tiếng Anh · 1, Capricorn (Ma kết 22/12-19/1). Responsible– /rɪˈspɑːn. · 2, Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2) · 3, Pisces (Song ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cung Hoàng đạo Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cung hoàng đạo tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu