Cùng Học Các Cụm động Từ Với “Put” Trong Tiếng Anh Và Cấu Trúc It's ...
Có thể bạn quan tâm
I, Các cụm động từ với “PUT”
1. Put aside/by: để dành, dành dụm (tiền) Ex: Don’t spend all your salary. Try to put something by each month. (Đừng tiêu hết tiền lương. Mỗi tháng cố dành dụm một ít)
2. Put forward: đề nghị, gợi ý Ex: A number of theories were put forward about the cause of his death. (Một số giả thuyết về nguyên nhân cái chết của ông ta đã được đưa ra)
3. Put in for: đòi hỏi, yêu sách, xin Ex: Why don’t you put in for a pay rise? (Sao anh không đòi tăng lương?)
4. Put off: hoãn lại Ex: I’ll put off my visit to Scotland till the weather is warmer (Tôi sẽ hoãn lại chuyến đi Scotland cho đến khi thời tiết ấm hơn)
5. Put on: mặc (quần áo), mang (giày), đội (mũ), mở (đèn hoặc các thiết bị điện), tăng (cân) Ex: She put on her coat and went outside (Cô ấy mặc áo khoác vào rồi đi ra ngoài)
6. Put out: tắt (đèn, lửa) Ex: Please stay in your seats and put out your cigarettes (Vui lòng ngồi tại chỗ và tắt hết thuốc lá)
7. Put up: dựng, xây dựng Ex: He put up a shed in the garden (Ông ấy dựng một nhà kho trong vườn)
8. Put up with: chịu đựng Ex: I’m surprised that she’s put up with him for so long (Tôi ngạc nhiên là cô ấy chịu đựng được anh ta lâu đến thế)
II , Cấu trúc “It’s time … ”
1. It’s time + to V: Đã đến giờ làm gì
E.g: It’s time to go to work. (Đã đến giờ đi làm).
2. It’s time + for somebody + to V: Đã đến giờ ai đó phải làm gì
E.g: It’s time for children to go to school. (Đã đến giờ bọn trẻ tới trường)
3. It’s (about/high) time + subject + V (quá khứ): Đã đến lúc ai đó phải làm gì Chúng ta dùng cấu trúc này để phê phán hay phàn nàn ai đó. Dùng “about/high” để nhấn mạnh hơn tính chất phê phán.
E.g: It’s 11 o’clock now. It’s time you got up. (Bây giờ đã 11 giờ rồi. Đã đến lúc bạn phải dậy).
Thi thử Toeic tại đây
Địa chỉ luyện thi Toeic uy tín tại đây
Chia sẻ:
- X
Có liên quan
Từ khóa » Cách Dùng Put Trong Tiếng Anh
-
10+ CẤU TRÚC VỚI “PUT” PHỔ... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh
-
"PUT" ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ...
-
Cách Chia động Từ Put Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Cụm động Từ Với "PUT" - TFlat
-
Ý Nghĩa Của Put Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tổng Hợp Phrasal Verbs With Put Phổ Biến Trong Tiếng Anh
-
5 CỤM TỪ VỚI PUT KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT - English Town
-
Nghĩa Của Từ Put - Từ điển Anh - Việt
-
PUT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Put Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
21 Phrasal Verbs With PUT - 21 Cụm động Từ Với PUT - WOW English
-
10 Phrasal Verb Với Put Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
-
Làm Thế Nào Phân Biệt Let To Put Trong Tiếng Anh | Thankju-com
-
Phrasal Verb Với động Từ Put - Linh Cani