Cùng Học Tiếng Pháp Với Chủ đề Tháng Và Số đếm
Có thể bạn quan tâm
Nếu bạn là người mới học tiếng Pháp thì có lẽ chúng ta nên bắt đầu từ một số các chủ đề thông dụng dưới đây. Trước hết, Dịch thuật Hồng Linh muốn chia sẻ với các bạn về các từ vựng các tháng trong năm:
janvier | Tháng 1 |
février | Tháng 2 |
mars | Tháng 3 |
avril | Tháng 4 |
mai | Tháng 5 |
juin | Tháng 6 |
juillet | Tháng 7 |
août | Tháng 8 |
septembre | Tháng 9 |
octobre | Tháng 10 |
novembre | Tháng 11 |
décembre | Tháng 12 |
Và cuối cùng là chủ đề số đếm, sẽ có nhiều từ cần bạn ghi nhớ nhưng cũng khá dễ học.
zéro – cách đọc | /zeRo/ | nm | không, số không, điểm không |
un – cách đọc | /œ̃/ | nm | một |
adjm | một, nhất, duy nhất | ||
une | /yn/ | nf | một (f) |
adjf | một, nhất, duy nhất (f) | ||
deux – cách đọc | /d∂/ | nm | hai, số hai, mồng 2 |
adjm+f | hai, thứ hai (ví dụ: tập 2) | ||
trois – cách đọc | /tRwa/ | nm | ba, số ba, mồng ba |
adjm+f | ba, thứ ba | ||
quatre – cách đọc | /katR/ | nm | bốn, số bốn, mồng bốn |
adjm+f | bốn, thứ tư | ||
cinq – cách đọc | /sɛ̃k/ | nm | năm, số năm, mồng năm |
adjm+f | năm, thứ năm | ||
six – cách đọc | /sis/ | nm | sáu, số sáu, mồng sáu |
adjm+f | sáu, thứ sáu | ||
sept – cách đọc | /sɛt/ | danh từ giống đực | bảy, số bảy, mồng bảy |
tính từ | bảy, thứ bảy | ||
huit – cách đọc | /ɥi(t)/ | nm | tám, số tám, mồng tám |
adjm+f | tám, thứ tám | ||
neuf – cách đọc | /n∂f/ | nm | chín, số chín, mồng chín, cái mới, đồ mới |
adjm+f | chín, thứ chín | ||
adjm | mới | ||
neuve | /nœv/ | adjf | mới |
dix – cách đọc | /dis/ | nm | mười, số mười, mồng mười |
adjm+f | mười, thứ mười | ||
onze – cách đọc | /ɔ̃z/ | nm | mười một, số mười một, ngày mười một |
adjm+f | mười một, thứ mười một | ||
douze – cách đọc | /duz/ | nm | mười hai, số mười hai, ngày mười hai |
adjm+f | mười hai, thứ mười hai | ||
treize – cách đọc | /tʀɛz/ | nm | mười ba, số mười ba, ngày mười ba |
adjm+f | mười ba, thứ mười ba | ||
quatorze – cách đọc | /ka.tɔʁz/ | nm | mười bốn, số mười bốn, ngày mười bốn |
adjm+f | mười bốn, thứ mười bốn | ||
quinze – cách đọc | /kɛ̃z/ | nm | mười năm, số mười năm, ngày mười năm |
adjm+f | mười năm, thứ mười năm | ||
seize – cách đọc | /sɛz/ | nm | mười sáu, số mười sáu, ngày mười sáu |
adjm+f | mười sáu, thứ mười sáu | ||
dix-sept – cách đọc | /di(s)sɛt/ | nm | mười bảy, số mười bảy, ngày mười bảy |
adjm+f | mười bảy, thứ mười bảy | ||
dix-huit – cách đọc | /dizyit/ | nm | mười tám, số mười tám, ngày mười tám |
adjm+f | mười tám, thứ mười tám | ||
dix-neuf – cách đọc | /dizn∂f/ | nm | mười chính, số mười chín, ngày mười chín |
adjm+f | mười chín, thứ mười chín | ||
vingt – cách đọc | /vɛ̃/ | nm | hai mươi, số hai mươi, ngày hai mươi |
adjm+f | hai mươi, thứ hai mươi | ||
trente – cách đọc | /tʀɑ̃t/ | nm | ba mươi, số ba mươi, ngày ba mươi |
adjm+f | ba mươi, thứ ba mươi | ||
quarante – cách đọc | /kaʀɑ̃t/ | nm | bốn mươi, số bốn mươi |
adjm+f | bốn mươi, thứ bốn mươi | ||
cinquante – cách đọc | /sɛ̃kɑ̃t/ | nm | năm mươi, số năm mươi |
adjm+f | năm mươi, thứ năm mươi | ||
soixante – cách đọc | /swasɑ̃t/ | nm | sáu mươi, số sáu mươi |
adjm+f | sáu mươi, thứ sáu mươi | ||
soixante-dix – cách đọc | /swasɑ̃tdis/ | nm | bảy mươi, số bảy mươi (60+10) |
adjm+f | bảy mươi, thứ bảy mươi | ||
quatre-vingts – cách đọc | /katʀəvɛ̃/ | nm | tám mươi, số tám mươi (4×20) |
adjm+f | tám mươi, thứ tám mươi | ||
quatre-vingt-dix – cách đọc | /katʀəvɛ̃dis/ | nm | chín mươi, số chín mươi (4×20+10) |
adjm+f | chín mươi, thứ chín mươi | ||
cent – cách đọc | /sɑ̃/ | nm | trăm, một trăm |
adjm+f | trăm, thứ một trăm |
Mong rằng bạn đã có khoảng thời gian trải nghiệm thú vị cùng học tiếng Pháp với chúng tôi. Nếu bạn đang cần dịch thuật tài liệu tiếng Pháp hay các ngôn ngữ khác, xin mời liên hệ Công ty dịch thuật Hồng Linh:
Số Hotline: 0967 226 936/ 0932 218 768 (zalo, viber).
Email: dichthuatnhanhhanoi@gmail.com
Địa chỉ: số 117 ngõ 562 Đường Láng- P Láng Hạ- Đống Đa- Hà Nội
Từ khóa » Cách đọc Số đếm Tiếng Pháp
-
Các Bài Học Tiếng Pháp: Số đếm Từ 1 đến 10 - LingoHut
-
Số Đếm Trong Tiếng Pháp
-
Hướng Dẫn Đọc Số Đếm Chuẩn Nhất | CAP FRANCE - YouTube
-
Phát âm Số đếm Từ 1 đến 20 Thật Chuẩn | Tiếng Pháp - YouTube
-
Les Nombres Français De 1 à 100 Tự Học Số đếm Bằng Tiếng Pháp Từ ...
-
Tất Tần Tật Về Cách đọc Các Con Số Bằng Tiếng Pháp
-
Số Trong Tiếng Pháp - Speak Languages
-
Số đếm Trong Tiếng Pháp Cơ Bản
-
Số đếm Trong Tiếng Pháp Từ 21 đến 1000
-
Cách Sử Dụng Số đếm Trong Tiếng Pháp, Cách Viết Và Sự Nối Vần
-
Les Nombres Cardinaux De 0 à 100 - Số 0 đến 100 - Học Tiếng Pháp
-
Mẹo đếm Số Tiếng Pháp Từ 1 đến 100 - European Education Campus
-
Học Số Đếm Trong Tiếng Pháp Cho Người Mới Bắt Đầu
-
SỐ THỨ TỰ - LES NOMBRE ORDINAUX