CÙNG LÚC ĐÓ , MỘT SỐ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÙNG LÚC ĐÓ , MỘT SỐ " in English? cùng lúc đóin the meantimeat the same time itthen at the same timeat the same momentmột sốsomeseveralcertainfewnumber
Examples of using Cùng lúc đó , một số in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cùngadjectivesamecùngprepositionalongalongsidecùngadverbtogethercùngnounendlúcnountimemomentlúcadverbwhenalwayslúcprepositionwhileđódeterminerthatwhichthisđópronounittheremộtpronounone cùng lúc làcũng luônTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cùng lúc đó , một số Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cùng Lúc đó In English
-
CÙNG LÚC - Translation In English
-
Glosbe - Cùng Lúc đó In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cùng Lúc In English - Glosbe Dictionary
-
CÙNG LÚC ĐÓ , BẠN In English Translation - Tr-ex
-
NGAY LẬP TỨC - Translation In English
-
Simultaneously | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Translate Vietnamese To English Online
-
[Tất Cả Các Dạng] Cấu Trúc Vừa ... Vừa Trong Tiếng Anh
-
In The Mean Time = Meanwhile = Cùng Lúc, Trong Lúc đó
-
Vietnamese Dictionary Online Translation LEXILOGOS
-
' Cùng Một Lúc' Trong Tiếng Anh Nói Là Gì Hả Các đồng Chí???? | HiNative
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council