CỤNG LY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CỤNG LY " in English? Verbcụng lytoastbánh mì nướngnướngbánhnâng lycụng lynâng ly chúc mừngchúc mừngnâng cốcnâng cốc chúc mừngclinking glassesdrinkuốngrượulynhậunước
Examples of using Cụng ly in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cụngverbclinkinghitcụngto cheerslynounglasscupsdrinkdivorcelyadverbly cũng lưu ý rằng người sử dụng nên chắc chắncùng lý doTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cụng ly Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cụng Ly Tiếng Anh
-
CỤNG LY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cụng Ly Tiếng Anh Là Gì
-
Cheers | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Chef, Cheers Và Cheerio - SÀI GÒN VINA
-
Cụng Ly Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lý Do Chúng Ta Nâng Ly Chúc Mừng Và Cụng Ly Trước Khi Uống Rượu
-
Bottoms Up -> Cạn Ly ( Hoặc Suồng Sã Là 100% !!!) Ta Cũng Thường ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cụng Ly' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Top 13 Cheers Cụng Ly
-
Top 14 Cụng Ly Cheer
-
Lý Do Chúng Ta Nâng Ly Chúc Mừng Và Cụng Ly Tiếng Anh Là Gì ?
-
Cheer Cụng Ly