CỤNG LY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CỤNG LY " in English? Verbcụng lytoastbánh mì nướngnướngbánhnâng lycụng lynâng ly chúc mừngchúc mừngnâng cốcnâng cốc chúc mừngclinking glassesdrinkuốngrượulynhậunước
Examples of using Cụng ly in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cụngverbclinkinghitcụngto cheerslynounglasscupsdrinkdivorcelyadverbly cũng lưu ý rằng người sử dụng nên chắc chắncùng lý doTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cụng ly Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cụng Ly Trong Tiếng Trung
-
Học Tiếng Hoa Cơ Bản Bài 26: Hãy Cụng Ly Vì Chúng Ta Của Ngày Mai
-
Cụng Ly Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
CÁC CÂU GIAO TIẾP THÔNG... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Cách Nói “cheers” Trong Tiếng Hàn
-
50 CÂU GIAO TIẾP SIÊU DỄ NHỚ - Tiếng Trung Thăng Long
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: ĐỒ UỐNG | Bia Rượu, Giải Khát
-
Văn Hóa Cụng Ly ở Các Nước - VietNamNet
-
Top 14 Cụng Ly Cheer
-
Cách Cụng Ly ở Nhiều Nước Trên Thế Giới - VnExpress Du Lịch
-
Tìm Hiểu Về Văn Hóa Cụng Ly Khi Uống Rượu Bia - Fuse Bar
-
Cheer Cụng Ly
-
Tìm Hiểu Về Văn Hóa Cụng Ly Khi Uống Rượu Nho - TM Wine
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cụng Ly' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...