cùng mẹ khác cha trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'anh cùng mẹ khác cha' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'em cùng mẹ khác cha' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Em cùng mẹ khác cha của Giê-su là Gia-cơ khuyên tránh tỏ sự thiên vị trong hội thánh tín đồ đấng Christ (Gia-cơ 2:1-9). Jesus' half brother James gave counsel ...
Xem chi tiết »
Translation for 'anh cùng mẹ khác cha' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'em gái cùng mẹ khác cha' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
1. Anh em cùng cha khác mẹ? Brother from another mother? 2. Anh em cùng cha khác mẹ. Step-brother. 3. Em cùng cha ...
Xem chi tiết »
Jack Hunter(Matthew Lawrence) is Shawn's paternal half-brother and very different from him.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh Cho Người Đi Làm; chị em cùng cha khác mẹ trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky; Từ vựng tiếng Anh nói về gia đình - Speak Languages ...
Xem chi tiết »
chị em cùng cha khác mẹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chị em cùng cha khác mẹ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia ... half-brother, anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha ...
Xem chi tiết »
36. half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha 37. half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha 38. mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
Xem chi tiết »
16 thg 2, 2017 · Anh em cùng cha khác mẹ, anh em sinh đôi, anh em kết nghĩa khác nhau như thế nào trong tiếng Anh? Xem hướng dẫn của cô Moon Nguyen để học từ ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2022 · Người Nam trong gia đình. Người Nữ trong gia đình ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Brother (Anh/ em trai). Sister ...
Xem chi tiết »
Mẹ, Cha, Anh trai hoặc em trai, Chị gái hoặc em gái, Con trai, Con gái, Cha mẹ, Con cái, Con, Mẹ kế, Bố dượng, Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cùng Mẹ Khác Cha Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùng mẹ khác cha trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu