CÙNG MỘT LÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CÙNG MỘT LÚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từcùng một lúcat the same timeđồng thờicùng một lúccùng thời điểmtại cùng một thời điểmcùng thời giantại cùng một thời giansimultaneouslyđồng thờicùng lúcat the same momentcùng một lúcđồng thờitại cùng một thời điểmcùng lúc cũngat the same timesđồng thờicùng một lúccùng thời điểmtại cùng một thời điểmcùng thời giantại cùng một thời gian
Ví dụ về việc sử dụng Cùng một lúc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tất cả cùng một lúcall at the same timecả hai cùng một lúcboth at the same timeboth simultaneouslycùng một lúc mỗi ngàyat the same time every daylàm việc cùng một lúcwork at the same timeto work simultaneouslyworking at the same timehoạt động cùng một lúcoperate at the same timenó cùng một lúcit at the same timeit at oncenhiều việc cùng một lúcmany things at the same timemở cùng một lúcopen at the same timediễn ra cùng một lúctake place at the same timehappening at the same timegoing on at the same timeoccur at the same timevui chơi cùng một lúchave fun at the same timenói cùng một lúcsaid at the same timetalking at the same timespeaking at the same timegần như cùng một lúcalmost at the same timeat nearly the same timealmost simultaneouslymàn hình cùng một lúcscreen at the same timeđến cùng một lúcarrive at the same timecome at the same timearrived at the same timehọc cùng một lúclearn at the same timestudy at the same timenhiều người cùng một lúcmultiple people at the same timeTừng chữ dịch
cùngtính từsamecùnggiới từalongalongsidecùngtrạng từtogethercùngdanh từendmộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từaslúcdanh từtimemomentlúctrạng từwhenalways STừ đồng nghĩa của Cùng một lúc
đồng thời tại cùng một thời điểm cùng thời điểm cùng một lớpcùng một lúc bằng cáchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cùng một lúc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cùng Lúc Tiếng Anh Là Gì
-
CÙNG LÚC - Translation In English
-
Cùng Lúc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CÙNG LÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Simultaneously | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cùng Lúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cùng Một Lúc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
' Cùng Một Lúc' Trong Tiếng Anh Nói Là Gì Hả Các đồng Chí???? | HiNative
-
Từ điển Việt Anh "cùng Lúc" - Là Gì?
-
SIMULTANEOUSLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đồng Thời Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Cách Dùng “MULTITASK” Trong Nhiều Trường Hợp - Axcela
-
Có Nên Học Tiếng Hàn Và Tiếng Anh Cùng Lúc Hay Không?
-
Tổng Hợp Những Cụm Từ Tiếng Anh Thương Mại Thường Gặp
-
Đồng Thời Tiếng Anh Là Gì? Không Phải Ai Cũng đã Biết