CÙNG MỘT NGUYÊN TỐ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÙNG MỘT NGUYÊN TỐ " in English? cùng một nguyên tốthe same elementcùng một nguyên tốcùng một phần tử
Examples of using Cùng một nguyên tố in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cùngadjectivesamecùngprepositionalongalongsidecùngadverbtogethercùngnounendmộtpronounonemộtdeterminersomeanothermộtadjectivesinglemộtprepositionasnguyênnounnguyênnguyennguyênadjectiveraworiginalintact cùng một nguyên nhâncùng một ngườiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cùng một nguyên tố Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Nguyên Tố Cùng Nhau In English
-
Số Nguyên Tố Cùng Nhau – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nguyên Tố Cùng Nhau In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Số Nguyên Tố Cùng Nhau In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
"số Nguyên Tố Cùng Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"các Số Nguyên Tố Cùng Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Số Nguyên Tố Cùng Nhau – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Tra Từ Prime - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
"Số Nguyên Tố" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Translate From English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Thế Nào Là Hai Số Nguyên Tố Cùng Nhau? Cho Ví Dụ - Hoc24
-
Nguyên Tố Cùng Nhau Là Gì? - Selfomy Hỏi Đáp