As believed by. As believed by ancient legend, the river is a goddess. ... As claimed by. As claimed by the police, his attackers beat him with a blunt instrument. ... As determined by. ... As explained by. ... As mentioned by. ... As reported by. ... As specified by. ... As stated in/by.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · according to - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của according to. ... nghia cua according to đồng nghĩa với move into đồng nghĩa với pursuant to according ...
Xem chi tiết »
according từ đồng nghĩa: as stated by, as claimed by, on the authorit dịch.
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với according to, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Có những từ hay cụm từ nào gần nghĩa với nó? Hãy cùng Vietop tìm hiểu ...
Xem chi tiết »
merganius89@gmail.com; 09/08/2022 16:07:49. 12345. Xem thêm. Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng · Bình luận. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. according to ...
Xem chi tiết »
Những từ đồng nghĩa với cấu trúc according to. As said by = As stated by: Như đã nói bởi ai đó; On ...
Xem chi tiết »
Thay vì dùng “ According to me ” để diễn tả quan điểm tư nhân, chúng ta còn vô số cấu trúc hay ho khác với nghĩa tương tự: In my opinion, … From my point of ...
Xem chi tiết »
According to không đi cùng với “opinion” và “view” · Không sử dụng “According to me” khi nói về ý kiến cá nhân · According to = By khi mang nghĩa “căn cứ theo ...
Xem chi tiết »
Theo như kê khai của chúng tôi, chúng tôi vẫn chưa nhận được chuyển khoản của ông/bà để thanh toán cho hóa đơn ở trên. According to the diagram, ...
Xem chi tiết »
nhận”, đồng nghĩa với việc bạn thể hiện và đảm bảo rằng bạn được trao quyền hợp ... before the American Arbitration Association according to its rules, with.
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2021 · Ví dụ: Students are all put in different groups according to their ability (Học sinh được xếp vào ... Những từ đồng nghĩa với according to.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Từ đồng nghĩa trong ielts writing task 1 Cụm 1) the 0 to 14 age group ≈ children aged 14 or ... bắt đầu bằng việc thu thập … ending with … being packaged …
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cùng Nghĩa Với According To
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùng nghĩa với according to hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu