Chọn từ chứa tiếng có vần “ân/âng” cùng nghĩa với “chăm chỉ, chịu khó”. A Cần cù B Vâng lời C Ân cần D Bâng khuâng.
Xem chi tiết »
a) Chứa tiếng bắt đầu bằng d, gi hoặc r, có nghĩa như sau : - Làm cho ai việc gì đó :. ... Cùng nghĩa với chăm chỉ, chịu khó : cần cù. Giaibaitap.me ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2021 · Đồng nghĩa từ chịu khó: => Cần cù, Siêng năng, Chăm chỉ, Cần mẫn, Cố gắng v.v… Trái nghĩa từ chịu khó:.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa chăm chỉ: cần cù, chịu khó, siêng năng, cần mẫn, ... Đặt câu: - Chị tôi học hành chăm chỉ. - Bạn Lan chịu khó học hành để cha mẹ vui lòng.
Xem chi tiết »
Top 9: Tìm 2 từ cùng nghĩa gần nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · Cùng nghĩa với chăm chỉ chịu khó · Các tự hy sinh, chết, toi mạng, chầu ông vải, ra đi, tắt thở,… · Sau 80 năm giời quân lính tạo nên nước nhà bị ...
Xem chi tiết »
a) Cần cù: chăm chỉ, siêng năng, chịu khó, chuyên cần... >< lười biếng, lười nhác, ham chơi,.... b) Vinh quang: chiến thắng, vẻ vang,..
Xem chi tiết »
- Đồng nghĩa với từ cần cù là : chăm chỉ, chuyên cần, chịu khó, siêng năng, tần tảo, chịu thương chịu khó… Cùng Top lời ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · * Đồng nghĩa: chăm chỉ, chuyên cần, chịu khó, siêng năng, tần tảo, chịu thương chịu khó… * Trái nghĩa: lười biếng, lười nhác, đại lãn… (BAIVIET.
Xem chi tiết »
Cùng nghĩa với chăm chỉ, chịu khó: cần cù. Mẹo Tìm đáp án nhanh nhất. Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Chính tả - Tuần 4 trang 17 ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với chăm chỉ: chịu khó, siêng năng, cần cù. Đúng 0. Bình luận (0) ... Tìm 2 từ cùng nghĩa, gần nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ "chăm chỉ".
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: - Chăm chỉ: cần cù, chịu khó, siêng năng, cần mẫn. - dũng cảm: can đảm, gan dạ, anh hùng, anh dũng, quả cảm. Trái nghĩa: - Chăm chỉ: lười biếng, ...
Xem chi tiết »
Cùng nghĩa với chăm chỉ chịu khó admin 20/05/2021 Bạn đang xem: Cùng ...
Xem chi tiết »
Khó Chịu Tham khảo Động Từ hình thức · gây nhầm lẫn, làm phiền, khuấy động disquiet, hồ, fluster, unnerve, derange, perturb, disconcert, ruffle, dismay. · lật, ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2022 · dũng cảm:can đảm, gan dạ,anh hùng,anh dũng, quả cảm, Bạn đang xem: Cùng nghĩa với chăm chỉ chịu khóTrái nghĩa:- Chăm chỉ:lười biếng,biếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cùng Nghĩa Với Chịu Khó
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùng nghĩa với chịu khó hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu