22 thg 10, 2021 · Đồng nghĩa từ lung linh: ... => Lấp lánh, Rực rỡ, Màu sắc, Long lanh, Tỏa sáng, Sáng chói, Kiêu sa v.v… Trái nghĩa từ lung linh: => Mịt mờ, U tối, ... Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ... · Đồng nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Bao la, lung linh, vắng vẻ, hiu quạnh, long lanh, lóng lánh, mênh mông, vắng teo, vắng ngắt, bát ngát, lấp loáng, lấp lánh, hiu hắt, thênh thang. Trả lời: a.
Xem chi tiết »
Vượt ra ngoài biển, lung linh và xanh ngắt, và trên đó bay lên những con mòng biển, những chiếc ghim của chúng nhấp nháy ánh bạc dưới ánh sáng mặt trời. Người ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Ngoài từ lung linh độc giả có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa với từ lung linh như: long lanh, lấp lánh,… ở từng hoàn cảnh sao cho phù hợp. Đặt ...
Xem chi tiết »
Bao la, lung linh, vắng vẻ, hiu quạnh, long lanh, lóng lánh, mênh mông, vắng teo, vắng ngắt, bát ngát, lấp loáng, lấp lánh, hiu hắt, thênh thang. Lớp 5 Ngữ văn.
Xem chi tiết »
Bao la, lung linh, vắng vẻ, hiu quạnh, long lanh, lóng lánh, mênh mông, vắng teo, vắng ngắt, bát ngát, lấp loáng, lấp lánh, hiu hắt, thênh thang. Lớp 5 Ngữ văn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (505) Xếp các từ cho dưới đây thành những nhóm từ đồng nghĩa.Bao la, lung linh, vắng vẻ, hiu quạnh, long lanh, lóng lánh, mênh mông, vắng teo, ...
Xem chi tiết »
2. Từ đồng nghĩa với từ lung linh. - Lung linh, long lanh, lóng lánh, lấp loáng, lấp lánh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lung linh bằng Tiếng Việt ... Lung linh là từ láy chỉ sự đẹp đẽ, rất đẹp, đẹp đến long lanh, lấp lánh, dùng chỉ những sự vật đẹp và có phát ra ánh ...
Xem chi tiết »
Phát âm lung linh ... - Nh. Long lanh. ht. Chỉ vẻ lay động rung rinh của mặt phẳng phản chiếu ánh sáng. Mặt hồ gợn sóng lung linh ánh sao. Bóng cây lung linh trên ...
Xem chi tiết »
+ lung linh, long lanh, lóng lánh, lấp loáng, lấp lánh. + vắng vẻ, hiu quạnh, vắng teo, vắng ngắt, hiu hắt. Câu 3. Viết một đoạn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (88) Bao la, mênh mông, bát ngát, thênh thang. b. Lung linh, long lanh, lóng lánh, lấp loáng, lấp lánh. c. Vắng vẻ, hiu quạnh, vắng teo, ...
Xem chi tiết »
Qua bài viết Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ lung linh là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì ...
Xem chi tiết »
Tìm 4 từ đồng nghĩa với từ long lanh. ⇒ lấp lánh , lóng lánh , lung linh , lấp loáng. Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cùng Nghĩa Với Từ Lung Linh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùng nghĩa với từ lung linh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu